Describe a time that something changed your life in good ways là một chủ đề thú vị và sâu sắc thường gặp trong phần IELTS Speaking. Khi trả lời câu hỏi này, bạn sẽ cần chia sẻ một trải nghiệm quan trọng đã giúp thay đổi cuộc sống của mình theo chiều hướng tích cực. Bài viết này của TalkFirst cung cấp bài mẫu IELTS Band 7.5+ cho cả Part 2 và Part 3, cùng với từ vựng hữu ích và cách trả lời hiệu quả.
Nội dung chính
Toggle1. IELTS Speaking Part 2: Describe a time that something changed your life in good ways
Đề thi
Describe a time that something changed your life in good ways. |
---|
You should say: ➣ When and where it happene ➣ What happened ➣ How you felt about it And explain how it changed your life in good ways |
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025
Bài mẫu Describe a time that something changed your life in good ways band 7.5+
A time that significantly changed my life in a positive way was when I decided to move abroad for my studies. It happened two years ago, when I received an acceptance letter from a prestigious university in the UK. Before that, I had always been quite hesitant about living in another country, but after much thought and encouragement from my family, I took the leap.
When I arrived in the UK, everything felt so different from what I was used to. The weather, the food, and even the way people interacted with each other were all new experiences for me. However, despite feeling homesick at first, I soon adapted to the new environment and started to enjoy my time there. I made new friends from various parts of the world, and that broadened my perspective on different cultures. It was a great experience to see how people from different backgrounds could come together and work towards common goals, which was something I hadn’t experienced in my home country.
I felt incredibly proud of myself for stepping out of my comfort zone and embracing this new chapter of my life. At first, I was worried about the challenges I would face, but as time went on, I realized that this experience helped me grow in so many ways. It taught me how to be more independent, how to manage my time and resources better, and how to approach problems from different angles.
The experience of studying abroad not only helped me gain a more global perspective, but it also opened up new career opportunities for me. The skills I developed, such as communication, problem-solving, and adaptability, have made me more confident and capable in both my personal and professional life. Overall, this experience has definitely changed my life in good ways by helping me grow, learn, and become more open-minded.
Một số từ vựng quan trọng:
- Hesitant: Do dự
- Leap: Bước nhảy vọt
- Homesick: Nhớ nhà
- Adapt: Thích nghi
- Broadened my perspective: Mở rộng tầm nhìn
- Comfort zone: Vùng an toàn
- Embrace: Đón nhận
- Independence: Sự độc lập
- Problem-solving: Giải quyết vấn đề
- Global perspective: Tầm nhìn toàn cầu
Bài dịch:
Một thời điểm thay đổi cuộc sống của tôi theo hướng tích cực là khi tôi quyết định du học. Điều này xảy ra hai năm trước, khi tôi nhận được thư mời nhập học từ một trường đại học danh tiếng ở Anh. Trước đó, tôi luôn khá do dự về việc sống ở một quốc gia khác, nhưng sau khi suy nghĩ kỹ và nhận được sự khích lệ từ gia đình, tôi đã quyết định thử thách bản thân.
Khi tôi đến Anh, mọi thứ đều cảm thấy khác biệt so với những gì tôi đã quen thuộc. Thời tiết, đồ ăn, và cả cách mọi người tương tác với nhau đều là những trải nghiệm mới mẻ đối với tôi. Tuy nhiên, dù cảm thấy nhớ nhà lúc đầu, tôi đã sớm thích nghi với môi trường mới và bắt đầu tận hưởng quãng thời gian ở đó. Tôi đã kết bạn mới từ nhiều quốc gia khác nhau, điều này giúp tôi mở rộng tầm nhìn về các nền văn hóa khác nhau. Đây là một trải nghiệm tuyệt vời khi thấy mọi người từ những nền tảng khác nhau có thể cùng nhau hợp tác và hướng tới những mục tiêu chung, điều mà tôi chưa từng trải nghiệm ở quê hương.
Tôi cảm thấy rất tự hào về bản thân vì đã bước ra khỏi vùng an toàn và đón nhận chương mới trong cuộc sống. Ban đầu, tôi lo lắng về những thử thách mình sẽ phải đối mặt, nhưng theo thời gian, tôi nhận ra rằng trải nghiệm này đã giúp tôi trưởng thành theo nhiều cách. Nó dạy tôi cách trở nên độc lập hơn, cách quản lý thời gian và tài nguyên tốt hơn, và cách tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
Trải nghiệm du học không chỉ giúp tôi có cái nhìn toàn cầu hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Những kỹ năng tôi phát triển được, chẳng hạn như giao tiếp, giải quyết vấn đề và khả năng thích ứng, đã giúp tôi tự tin và năng động hơn trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Tổng thể, trải nghiệm này đã thay đổi cuộc sống của tôi theo hướng tích cực, giúp tôi trưởng thành, học hỏi và trở nên cởi mở hơn.
Tham gia ngay khóa học IELTS để đạt band điểm mơ ước chỉ sau vài tháng!
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. What are the disadvantages when people keep making changes?
Bài mẫu:
One of the main disadvantages of constantly making changes is that it can lead to instability. If people keep changing their routines, jobs, or lifestyles, it can become difficult for them to maintain consistency or build a solid foundation in any area of their life. Additionally, frequent changes can cause stress and anxiety as individuals might feel overwhelmed or uncertain about their future. For example, constantly moving to different cities or switching jobs might make it hard to develop long-term relationships or create a sense of security. In the long run, people may feel disconnected or unsatisfied with their lives.
Một số từ vựng quan trọng:
- Instability: sự bất ổn
- Consistency: sự nhất quán
- Solid foundation: nền tảng vững chắc
- Overwhelmed: choáng ngợp
- Disconnected: thiếu kết nối
Bài dịch:
Một trong những nhược điểm chính của việc liên tục thay đổi là nó có thể dẫn đến sự bất ổn. Nếu mọi người cứ thay đổi thói quen, công việc hoặc lối sống của mình, họ sẽ khó duy trì sự ổn định hoặc xây dựng một nền tảng vững chắc trong bất kỳ lĩnh vực nào của cuộc sống. Thêm vào đó, thay đổi liên tục có thể gây căng thẳng và lo âu vì mọi người có thể cảm thấy choáng ngợp hoặc không chắc chắn về tương lai của họ. Ví dụ, việc liên tục chuyển đến các thành phố khác hoặc thay đổi công việc có thể khiến họ khó xây dựng mối quan hệ lâu dài hoặc tạo ra cảm giác an toàn. Về lâu dài, mọi người có thể cảm thấy thiếu kết nối hoặc không hài lòng với cuộc sống của mình.
2.2. When things like getting married or moving home happen, what kinds of things would you consider?
Bài mẫu:
When significant events like getting married or moving home happen, I would consider factors such as stability, financial situation, and emotional readiness. For marriage, it’s important to ensure that both partners share similar values, goals, and are ready for the commitment. As for moving home, I would think about the location, whether it’s convenient for work or social activities, and the cost of living. Both situations require careful thought about the future and the potential impact on one’s personal and professional life. Making informed decisions is key to ensuring that these changes contribute positively to one’s life.
Một số từ vựng quan trọng:
- Stability: sự ổn định
- Financial situation: tình hình tài chính
- Emotional readiness: sự chuẩn bị về mặt cảm xúc
- Commitment: sự cam kết
- Informed decisions: quyết định sáng suốt
Bài dịch:
Khi những sự kiện quan trọng như kết hôn hoặc chuyển nhà xảy ra, tôi sẽ xem xét các yếu tố như sự ổn định, tình hình tài chính và sự chuẩn bị về mặt cảm xúc. Đối với hôn nhân, quan trọng là đảm bảo cả hai người đều chia sẻ những giá trị và mục tiêu tương tự, và sẵn sàng cho sự cam kết. Còn đối với việc chuyển nhà, tôi sẽ suy nghĩ về vị trí của nó, liệu nó có thuận tiện cho công việc hoặc các hoạt động xã hội hay không, và chi phí sinh hoạt. Cả hai tình huống đều yêu cầu suy nghĩ kỹ lưỡng về tương lai và tác động tiềm tàng đến cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Việc đưa ra quyết định sáng suốt là yếu tố quan trọng để đảm bảo những thay đổi này mang lại lợi ích tích cực cho cuộc sống.
2.3. Who can adapt better to changes, children or adults?
Bài mẫu:
Generally speaking, children are often better at adapting to changes compared to adults. This is because children tend to be more flexible and open-minded. They don’t have rigid routines or fixed expectations, so they can adjust to new situations more easily. On the other hand, adults might find it more challenging to adapt due to established habits, responsibilities, and expectations in their lives. However, adults have the advantage of experience and the ability to make more informed decisions, which can sometimes help them adapt more strategically to changes.
Một số từ vựng quan trọng:
- Flexible: linh hoạt
- Rigid routines: thói quen cứng nhắc
- Expectations: kỳ vọng
- Established habits: thói quen đã hình thành
- Strategically: một cách chiến lược
Bài dịch:
Nói chung, trẻ em thường có khả năng thích nghi với thay đổi tốt hơn so với người lớn. Điều này là vì trẻ em có xu hướng linh hoạt và cởi mở hơn. Chúng không có thói quen cứng nhắc hay kỳ vọng cố định, vì vậy chúng có thể điều chỉnh dễ dàng hơn với các tình huống mới. Ngược lại, người lớn có thể thấy khó khăn hơn trong việc thích nghi do những thói quen đã hình thành, trách nhiệm và kỳ vọng trong cuộc sống. Tuy nhiên, người lớn lại có lợi thế là kinh nghiệm và khả năng đưa ra quyết định sáng suốt, điều này đôi khi có thể giúp họ thích nghi một cách chiến lược với những thay đổi.
2.4. How do you adapt to changes in life?
Bài mẫu:
I adapt to changes by first accepting that change is inevitable and often necessary for personal growth. I try to maintain a positive mindset and view changes as opportunities to learn and improve. When faced with a change, I take the time to assess the situation and plan my next steps carefully. I also reach out for support from friends or family when needed, as their perspective can help me better understand and deal with the change. Ultimately, I believe that being open-minded, flexible, and proactive are key traits for adapting to changes effectively.
Một số từ vựng quan trọng:
- Inevitable: không thể tránh khỏi
- Personal growth: sự phát triển cá nhân
- Positive mindset: tư duy tích cực
- Opportunities: cơ hội
- Proactive: chủ động
Bài dịch:
Tôi thích nghi với những thay đổi bằng cách đầu tiên chấp nhận rằng thay đổi là điều không thể tránh khỏi và thường là cần thiết cho sự phát triển cá nhân. Tôi cố gắng duy trì tư duy tích cực và xem những thay đổi như những cơ hội để học hỏi và cải thiện. Khi đối mặt với sự thay đổi, tôi dành thời gian để đánh giá tình huống và lên kế hoạch cho các bước tiếp theo một cách cẩn thận. Tôi cũng tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè hoặc gia đình khi cần, vì quan điểm của họ có thể giúp tôi hiểu và đối phó với sự thay đổi tốt hơn. Cuối cùng, tôi tin rằng sự cởi mở, linh hoạt và chủ động là những đặc điểm quan trọng giúp thích nghi hiệu quả với những thay đổi.
2.5. Why do some people quit and change jobs?
Bài mẫu:
People often quit and change jobs for various reasons. One of the most common reasons is dissatisfaction with their current job, whether it’s due to lack of career advancement, poor working conditions, or low salary. Some people also seek new challenges or a change of environment, which motivates them to pursue a different job. Additionally, personal reasons such as better work-life balance, relocating to a new city, or wanting to follow a different career path can also lead people to leave their current jobs.
Một số từ vựng quan trọng:
- Dissatisfaction: sự không hài lòng
- Career advancement: sự thăng tiến nghề nghiệp
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Challenges: thử thách
- Work-life balance: sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Bài dịch:
Mọi người thường bỏ việc và thay đổi công việc vì nhiều lý do khác nhau. Một trong những lý do phổ biến nhất là sự không hài lòng với công việc hiện tại, có thể là do thiếu cơ hội thăng tiến, điều kiện làm việc kém, hoặc mức lương thấp. Một số người cũng tìm kiếm thử thách mới hoặc thay đổi môi trường làm việc, điều này thúc đẩy họ theo đuổi một công việc khác. Thêm vào đó, những lý do cá nhân như mong muốn có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn, chuyển đến một thành phố mới, hoặc muốn theo đuổi một con đường nghề nghiệp khác cũng có thể khiến mọi người quyết định rời bỏ công việc hiện tại.
2.6. Do you like new things or changes in life?
Bài mẫu:
I enjoy new things and changes in life, as I believe they bring opportunities for growth and improvement. While some changes can be challenging, I find that embracing new experiences often leads to personal development and a broader perspective. For instance, moving to a new city or trying a new hobby allows me to learn more about myself and the world around me. I think change keeps life exciting and helps break the monotony of routine, which is important for maintaining motivation and happiness.
Một số từ vựng quan trọng:
- Embrace: đón nhận
- Opportunities for growth: cơ hội phát triển
- Personal development: sự phát triển cá nhân
- Broader perspective: tầm nhìn rộng hơn
- Monotony: sự đơn điệu
Bài dịch:
Tôi thích những điều mới mẻ và thay đổi trong cuộc sống, vì tôi tin rằng chúng mang lại cơ hội phát triển và cải thiện. Mặc dù một số thay đổi có thể khó khăn, tôi nhận thấy việc đón nhận những trải nghiệm mới thường dẫn đến sự phát triển cá nhân và một tầm nhìn rộng hơn. Ví dụ, việc chuyển đến một thành phố mới hoặc thử một sở thích mới cho phép tôi học hỏi thêm về bản thân và thế giới xung quanh. Tôi nghĩ rằng sự thay đổi làm cho cuộc sống trở nên thú vị và giúp phá vỡ sự đơn điệu của thói quen, điều này quan trọng để duy trì động lực và hạnh phúc.
Tham khảo thêm các bài mẫu IELTS Speaking khác tại chuyên mục Tự học IELTS Speaking.
Hy vọng rằng bài mẫu “Describe a time that something changed your life in good ways” cùng từ vựng và chiến lược mà TalkFirst cung cấp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần IELTS Speaking. Việc chuẩn bị kỹ càng cho cả Part 2 và Part 3 sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ những trải nghiệm đáng nhớ của mình một cách mạch lạc và ấn tượng.