Chủ đề “Describe a successful sportsperson you admire” là một trong những đề bài kinh điển của IELTS Speaking, đòi hỏi thí sinh không chỉ có kiến thức về thể thao mà còn phải biết cách vận dụng các tính từ và thành ngữ miêu tả phẩm chất con người. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bài mẫu Part 2 đạt chuẩn Band 7.5+ cùng hệ thống từ vựng chuyên sâu, giúp bạn nắm bắt cách triển khai ý tưởng bám sát bộ Forecast Speaking Quý 1 2026 mới nhất.

1. IELTS Speaking Part 2: Describe a successful sportsperson you admire
Cue card
| Describe a successful sportsperson you admire. |
|---|
| You should say: ➢ Who this person is ➢ How you know about this person ➢ What this person has achieved And explain why you admire this person. |
Bài mẫu “Describe a successful sportsperson you admire” band 7.5+
Being an avid football enthusiast, I have watched countless athletes perform on the pitch, but the one person who truly commands my admiration is none other than Cristiano Ronaldo. He is a Portuguese professional footballer and is arguably one of the greatest players of all time.
I first came to know about him when he was playing for Manchester United in the early 2000s. Since then, I have followed his stellar career through various clubs like Real Madrid, Juventus, and Al Nassr. He is practically a household name globally, known for his incredible goal-scoring prowess and his signature “Siu” celebration.
In terms of his achievements, his résumé is absolutely mind-blowing. He has won five Ballon d’Or awards and numerous Champions League titles. What’s impressive is not just the trophies under his belt, but his longevity. While most players hang up their boots in their early 30s, Ronaldo continues to compete at the highest level well into his late 30s, maintaining peak physical condition.
The reason I look up to him is not solely due to his natural talent, but his relentless work ethic. It is often said that he is always the first to arrive at training and the last to leave. He is the epitome of discipline and dedication. He has proven that with sheer determination, you can defy the odds and stay at the top of your game for decades. For me, he serves as a powerful reminder that success is 1% talent and 99% hard work.
Một số từ vựng quan trọng:
- Avid football enthusiast (n phrase): Người cực kỳ đam mê bóng đá (nghe hay hơn “I like football very much”).
- Stellar career (n phrase): Sự nghiệp chói sáng, rực rỡ.
- Household name (n): Cái tên quen thuộc với mọi nhà (người rất nổi tiếng).
- Prowess (n): Kỹ năng, năng lực vượt trội (thường dùng trong thể thao/chiến đấu).
- Mind-blowing (adj): Gây kinh ngạc, ấn tượng mạnh.
- Under one’s belt (idm): Đã đạt được, đã bỏ túi (thành tích/kinh nghiệm).
- Longevity (n): Sự trường tồn, tuổi nghề dài.
- Hang up one’s boots (idm): Treo giày (giải nghệ trong bóng đá).
- Peak physical condition (n phrase): Thể trạng sung mãn nhất/đỉnh cao.
- Relentless work ethic (n phrase): Đạo đức làm việc không ngừng nghỉ/bền bỉ.
- Epitome (n): Hình mẫu hoàn hảo, tấm gương điển hình.
- Defy the odds (idm): Làm được những điều không tưởng (vượt qua nghịch cảnh/xác suất thấp).
Bài dịch:
Là một người cực kỳ đam mê bóng đá, tôi đã xem vô số vận động viên thi đấu trên sân cỏ, nhưng người thực sự khiến tôi ngưỡng mộ không ai khác chính là Cristiano Ronaldo. Anh ấy là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha và được cho là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.
Tôi biết đến anh ấy lần đầu tiên khi anh ấy đang chơi cho Manchester United vào đầu những năm 2000. Kể từ đó, tôi đã theo dõi sự nghiệp chói sáng của anh ấy qua nhiều câu lạc bộ khác nhau như Real Madrid, Juventus và Al Nassr. Anh ấy thực sự là một cái tên mà nhà nhà đều biết trên toàn cầu, nổi tiếng với kỹ năng ghi bàn đáng kinh ngạc và màn ăn mừng “Siu” đặc trưng.
Về thành tích, hồ sơ năng lực của anh ấy hoàn toàn gây kinh ngạc. Anh ấy đã giành được năm quả bóng vàng và vô số danh hiệu Champions League. Điều ấn tượng không chỉ là những chiếc cúp anh ấy đã bỏ túi, mà là sự trường tồn/tuổi nghề của anh ấy. Trong khi hầu hết các cầu thủ treo giày ở tuổi đầu 30, Ronaldo vẫn tiếp tục thi đấu ở đẳng cấp cao nhất khi đã gần 40 tuổi, duy trì thể trạng sung mãn nhất.
Lý do tôi ngưỡng mộ anh ấy không chỉ vì tài năng thiên bẩm, mà còn vì tinh thần làm việc bền bỉ của anh ấy. Người ta thường nói rằng anh ấy luôn là người đầu tiên đến sân tập và là người cuối cùng ra về. Anh ấy là hình mẫu hoàn hảo của kỷ luật và sự cống hiến. Anh ấy đã chứng minh rằng với quyết tâm tuyệt đối, bạn có thể làm nên những điều không tưởng và giữ vững phong độ đỉnh cao trong nhiều thập kỷ. Đối với tôi, anh ấy là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng thành công là 1% tài năng và 99% nỗ lực.
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. What qualities do you think are needed to become a professional athlete?
(Bạn nghĩ những phẩm chất nào là cần thiết để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp?)
Câu trả lời:
Beyond obvious physical prowess, I believe mental fortitude is the deciding factor. Professional sports involve immense pressure and fierce competition, so an athlete must possess steely determination to overcome injuries and defeats. Furthermore, discipline is non-negotiable; they have to adhere to strict diets and training regimes, often making significant personal sacrifices that average people wouldn’t be willing to make.
Bài dịch:
Ngoài sức mạnh thể chất rõ ràng, tôi tin rằng sức mạnh tinh thần mới là yếu tố quyết định. Thể thao chuyên nghiệp bao gồm áp lực to lớn và sự cạnh tranh khốc liệt, vì vậy một vận động viên phải sở hữu quyết tâm sắt đá để vượt qua chấn thương và thất bại. Hơn nữa, kỷ luật là điều không thể thương lượng; họ phải tuân thủ các chế độ ăn uống và tập luyện nghiêm ngặt, thường phải hy sinh lợi ích cá nhân đáng kể mà người bình thường sẽ không sẵn lòng làm.
Từ vựng quan trọng:
- Physical prowess (n): Năng lực/sức mạnh thể chất vượt trội.
- Mental fortitude (n): Sức mạnh tinh thần, bản lĩnh.
- Steely determination (n): Quyết tâm sắt đá.
- Discipline (n): Kỷ luật.
- Personal sacrifices (n): Những sự hy sinh cá nhân.
2.2. Do you think famous athletes have a responsibility to be role models for young people?
(Bạn có nghĩ rằng các vận động viên nổi tiếng có trách nhiệm làm hình mẫu cho giới trẻ không?)
Câu trả lời:
Yes, absolutely. Whether they like it or not, successful athletes are constantly in the public eye, and their actions have a profound impact on their fans, especially children who tend to emulate their idols. Therefore, they have a moral obligation to behave ethically both on and off the field. If they engage in misconduct, such as doping or violent behavior, it can send a terrible message to the younger generation.
Bài dịch:
Có, chắc chắn rồi. Dù họ muốn hay không, các vận động viên thành công luôn ở trong tầm mắt công chúng, và hành động của họ có tác động sâu sắc đến người hâm mộ, đặc biệt là trẻ em, những người có xu hướng bắt chước thần tượng của mình. Do đó, họ có nghĩa vụ đạo đức phải cư xử có chuẩn mực cả trong và ngoài sân đấu. Nếu họ tham gia vào các hành vi sai trái, chẳng hạn như sử dụng doping hoặc bạo lực, nó có thể gửi đi một thông điệp tồi tệ đến thế hệ trẻ.
Từ vựng quan trọng:
- Public eye (n): Tầm mắt công chúng (bị công chúng soi xét).
- Emulate (v): Bắt chước, noi gương (theo hướng tích cực).
- Moral obligation (n): Nghĩa vụ đạo đức.
- Misconduct (n): Hành vi sai trái, hành vi không đúng mực.
2.3. Some people think professional athletes are paid too much. Do you agree?
(Một số người cho rằng vận động viên chuyên nghiệp được trả lương quá cao. Bạn có đồng ý không?)
Câu trả lời:
It’s a polarizing topic, but I tend to disagree. While their salaries may seem exorbitant compared to essential workers like doctors or teachers, we have to consider that a sports career is notoriously short-lived. Most athletes retire in their 30s and are prone to career-ending injuries. Moreover, their income is driven by market forces; they generate millions in revenue through ticket sales and endorsement deals, so it’s fair that they receive a significant share of that profit.
Bài dịch:
Đây là một chủ đề gây chia rẽ, nhưng tôi thiên về hướng không đồng ý. Mặc dù mức lương của họ có vẻ cắt cổ/quá cao so với những người lao động thiết yếu như bác sĩ hay giáo viên, chúng ta phải cân nhắc rằng sự nghiệp thể thao nổi tiếng là ngắn ngủi. Hầu hết các vận động viên giải nghệ ở độ tuổi 30 và dễ gặp phải chấn thương chấm dứt sự nghiệp. Hơn nữa, thu nhập của họ được thúc đẩy bởi quy luật thị trường; họ tạo ra hàng triệu đô doanh thu thông qua bán vé và các hợp đồng quảng cáo, vì vậy thật công bằng khi họ nhận được một phần đáng kể lợi nhuận đó.
Từ vựng quan trọng:
- Exorbitant (adj): Quá cao, cắt cổ (nói về giá cả, tiền bạc).
- Short-lived (adj): Ngắn ngủi.
- Career-ending injury (n): Chấn thương chấm dứt sự nghiệp.
- Market forces (n): Quy luật thị trường (cung cầu).
- Endorsement deals (n): Các hợp đồng quảng cáo/đại diện thương hiệu.
Tóm lại, để ghi điểm tối đa với chủ đề Describe a successful sportsperson you admire, bạn cần thể hiện được sự ngưỡng mộ thông qua ngôn ngữ miêu tả sinh động và cấu trúc câu đa dạng. Hy vọng bài mẫu và các phân tích trên sẽ là công cụ đắc lực hỗ trợ quá trình ôn luyện của bạn. Nếu bạn cần một lộ trình rèn luyện chuyên sâu để khắc phục các lỗi phát âm và phản xạ, hãy tham khảo Khóa học IELTS của chúng tôi. Ngoài ra, đừng quên thường xuyên cập nhật trọn bộ Đề thi IELTS Speaking 2026 để luôn làm chủ mọi tình huống trong phòng thi.








