Describe a special meal someone cooked for you là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 2 & 3. Đây là cơ hội để bạn thể hiện khả năng miêu tả chi tiết và cảm xúc cá nhân về một bữa ăn đặc biệt, qua đó nâng cao điểm số về từ vựng và mạch lạc. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp các bài mẫu cho từng band từ 5.5+, 6.5+ đến 7.5+, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.
Nội dung chính
Toggle1. IELTS Speaking Part 2: Describe a special meal someone cooked for you
Đề thi
Describe a special meal someone cooked for you
You should say:
- Who it was
- What meal it was
- Why he/she cooked a special meal for you
And explain how you felt about it.
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024
Bài mẫu Describe a special meal someone cooked for you band 5.5+
Bài mẫu:
A special meal that someone cooked for me was prepared by my mother last year on my birthday. She made a traditional Vietnamese dish called “Bún Bò Huế,” which is a spicy beef noodle soup. It’s one of my favorite meals, and she made it especially for me because I hadn’t been home for a long time due to my busy school schedule.
My mother decided to cook this meal because she knew how much I loved it, and it was a way to make my birthday feel extra special. The process of making “Bún Bò Huế” takes a lot of time and effort, from preparing the broth to cooking the beef and noodles, but my mother put her heart into it.
When I saw the meal on the table, I was so happy and touched. The aroma brought back memories of my childhood, and I realized how much my mother cared for me. It was a simple but meaningful gesture, and it made my birthday unforgettable. I felt grateful and full of love while eating the meal. It wasn’t just about the food, but about the effort and thought my mother put into it. It made me appreciate her even more.
Một số từ vựng quan trọng:
- Traditional: truyền thống
- Dish: món ăn
- Spicy: cay
- Broth: nước dùng (trong súp hoặc phở)
- Noodles: mì, bún
- Busy school schedule: lịch học bận rộn
- Effort: nỗ lực
- Aroma: hương thơm
- Gesture: cử chỉ (thể hiện sự quan tâm)
- Unforgettable: không thể quên
Bài dịch:
Một bữa ăn đặc biệt mà ai đó đã nấu cho tôi là do mẹ tôi chuẩn bị vào năm ngoái, nhân dịp sinh nhật của tôi. Mẹ đã làm một món ăn truyền thống của Việt Nam, đó là “Bún Bò Huế”, một món bún bò cay. Đây là một trong những món ăn yêu thích của tôi, và mẹ đã nấu nó đặc biệt cho tôi vì tôi đã không về nhà trong một thời gian dài do lịch học bận rộn.
Mẹ tôi quyết định nấu món ăn này vì bà biết tôi rất thích nó và muốn làm cho sinh nhật của tôi trở nên thật đặc biệt. Quá trình làm “Bún Bò Huế” tốn khá nhiều thời gian và công sức, từ việc chuẩn bị nước dùng đến nấu thịt bò và bún, nhưng mẹ đã dồn cả tình yêu thương vào món ăn này.
Khi tôi nhìn thấy bữa ăn trên bàn, tôi cảm thấy rất hạnh phúc và xúc động. Mùi hương của món ăn gợi lại những ký ức về tuổi thơ, và tôi nhận ra mẹ đã quan tâm tôi đến nhường nào. Đây là một cử chỉ đơn giản nhưng đầy ý nghĩa, và nó khiến sinh nhật của tôi trở nên không thể nào quên. Tôi cảm thấy biết ơn và tràn đầy tình yêu thương khi ăn món ăn đó. Không chỉ là về đồ ăn, mà còn là về sự nỗ lực và sự quan tâm mà mẹ tôi đã đặt vào đó, khiến tôi càng thêm trân trọng bà.
Bài mẫu Describe a special meal someone cooked for you band 6.5+
Bài mẫu:
One of the most memorable meals someone ever cooked for me was prepared by my grandmother. She made a traditional Vietnamese dish called “Canh Chua,” a sour fish soup. This happened when I visited her during my summer vacation. I hadn’t seen her in a long time, and she knew that this dish had always been one of my favorites since childhood.
My grandmother cooked this meal for me as a way to celebrate our reunion after months apart. She had always been an amazing cook, and she prepared “Canh Chua” using fresh fish from the local market along with various herbs and vegetables that she grew in her garden. The way she balanced the sour, spicy, and sweet flavors in the soup was incredible. The meal brought back many fond memories of the times I spent with her when I was younger.
What made this meal even more special was the effort and love my grandmother put into it. It wasn’t just about the food, but about the feeling of being cared for and cherished. Sitting down to enjoy the meal with her, I felt deeply connected to my roots and my family. It was a heartwarming experience that made me feel grateful for the time we had together.
Overall, it was an unforgettable meal, not only because of how delicious the food was but also because of the love and care behind it. It reminded me of the importance of family and how special moments like these can create lasting memories.
Một số từ vựng quan trọng:
- Memorable: đáng nhớ
- Sour fish soup: canh chua cá
- Reunion: đoàn tụ
- Herbs: rau thơm, thảo mộc
- Balance: cân bằng (về hương vị)
- Fond memories: kỷ niệm đẹp
- Cherished: được trân quý
- Connected to my roots: kết nối với cội nguồn
- Heartwarming: ấm lòng
- Unforgettable: không thể quên
Bài dịch:
Một trong những bữa ăn đáng nhớ nhất mà ai đó từng nấu cho tôi là do bà của tôi chuẩn bị. Bà đã làm món ăn truyền thống của Việt Nam gọi là “Canh Chua,” một món canh cá có vị chua. Điều này diễn ra khi tôi về thăm bà trong kỳ nghỉ hè. Tôi đã không gặp bà trong một thời gian dài, và bà biết rằng món này luôn là một trong những món yêu thích của tôi từ khi còn nhỏ.
Bà tôi đã nấu bữa ăn này để chúc mừng cuộc hội ngộ của chúng tôi sau nhiều tháng xa cách. Bà luôn là một đầu bếp tuyệt vời, và bà đã chuẩn bị “Canh Chua” bằng cách sử dụng cá tươi từ chợ địa phương cùng với các loại rau thơm và rau củ mà bà trồng trong vườn. Cách bà cân bằng giữa các hương vị chua, cay và ngọt trong món canh thật đáng kinh ngạc. Bữa ăn này gợi lại cho tôi nhiều kỷ niệm đẹp về những lần tôi ở bên bà khi còn nhỏ.
Điều làm cho bữa ăn này càng đặc biệt hơn là sự nỗ lực và tình yêu mà bà đã đặt vào đó. Nó không chỉ là về đồ ăn, mà còn là cảm giác được quan tâm và yêu thương. Khi ngồi xuống thưởng thức bữa ăn với bà, tôi cảm thấy mình được kết nối sâu sắc với cội nguồn và gia đình. Đó là một trải nghiệm ấm lòng khiến tôi biết ơn khoảng thời gian chúng tôi có với nhau.
Nhìn chung, đây là một bữa ăn không thể quên, không chỉ vì món ăn ngon mà còn vì tình yêu và sự chăm sóc ẩn sau nó. Nó nhắc nhở tôi về tầm quan trọng của gia đình và cách những khoảnh khắc đặc biệt như thế này có thể tạo ra những ký ức khó quên.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Bài mẫu Describe a special meal someone cooked for you band 7.5+
Bài mẫu:
A special meal that comes to mind was prepared by my best friend, Sarah, on my birthday last year. She knows how much I enjoy Italian cuisine, so she decided to cook a homemade Italian feast, featuring spaghetti carbonara as the main dish. What made it even more special was the fact that Sarah isn’t typically a great cook, so her taking the time and effort to create this meal really touched me.
She chose to prepare this meal for me because it was my birthday, and she wanted to surprise me with something personal rather than taking me out to a restaurant like she usually would. She also knew that I had been feeling a bit homesick, as I hadn’t been able to visit my family for quite some time, and Italian food always reminds me of home. The way she went out of her comfort zone to make something she knew would bring me joy made the meal feel extra thoughtful.
The dish itself was delicious. Despite not being an expert in the kitchen, Sarah managed to get the pasta perfectly al dente and the sauce was creamy and rich, just the way I like it. She also paired it with a fresh salad and some homemade garlic bread, which added a nice balance to the meal. The fact that she even attempted to make such an elaborate meal made it all the more memorable.
In the end, it wasn’t just about the food; it was the love and effort that Sarah put into making me feel special. It’s rare to find someone who is willing to go the extra mile to show they care, and that’s exactly what Sarah did. The meal symbolized not only our friendship but also her understanding of who I am and what makes me happy. It was one of the most heartwarming and unforgettable meals I’ve ever had, and I still think about it fondly.
Một số từ vựng quan trọng:
- Homemade: tự nấu tại nhà
- Feast: bữa tiệc lớn
- Spaghetti carbonara: món mì Ý carbonara
- Touched: cảm động
- Comfort zone: vùng an toàn (thoải mái)
- Homesick: nhớ nhà
- Al dente: vừa chín tới (đối với mì)
- Elaborate: công phu, kỹ lưỡng
- Go the extra mile: nỗ lực vượt bậc
- Heartwarming: ấm lòng
Bài dịch:
Một bữa ăn đặc biệt mà tôi nhớ là do bạn thân của tôi, Sarah, nấu vào sinh nhật tôi năm ngoái. Cô ấy biết tôi rất thích ẩm thực Ý, nên đã quyết định nấu một bữa tiệc Ý tự làm tại nhà, với món chính là spaghetti carbonara. Điều làm bữa ăn này trở nên đặc biệt hơn nữa là thực tế Sarah không phải là người giỏi nấu ăn, nên việc cô ấy dành thời gian và nỗ lực để tạo ra bữa ăn này thực sự khiến tôi cảm động.
Cô ấy chọn nấu bữa ăn này cho tôi vì đó là sinh nhật của tôi và cô ấy muốn gây bất ngờ cho tôi bằng một điều gì đó cá nhân, thay vì đưa tôi ra nhà hàng như thường lệ. Cô ấy cũng biết rằng tôi đang cảm thấy nhớ nhà, vì tôi đã không thể về thăm gia đình trong một thời gian dài, và đồ ăn Ý luôn gợi nhớ cho tôi về nhà. Cách cô ấy vượt qua sự thoải mái của bản thân để làm điều gì đó khiến tôi vui vẻ làm cho bữa ăn này càng thêm ý nghĩa.
Món ăn tự nó rất ngon. Dù không phải là một chuyên gia trong nhà bếp, Sarah vẫn làm mì đúng độ chín al dente, và nước sốt thì béo ngậy, đúng như tôi thích. Cô ấy còn kèm theo một món salad tươi và bánh mì bơ tỏi tự làm, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo cho bữa ăn. Việc cô ấy thậm chí cố gắng làm một bữa ăn cầu kỳ như vậy đã làm cho bữa ăn trở nên đáng nhớ hơn bao giờ hết.
Cuối cùng, bữa ăn không chỉ về đồ ăn, mà còn là tình cảm và sự nỗ lực mà Sarah đã đặt vào để khiến tôi cảm thấy đặc biệt. Rất hiếm khi có ai sẵn lòng làm mọi điều vượt quá mong đợi để thể hiện sự quan tâm, và đó chính xác là những gì Sarah đã làm. Bữa ăn này không chỉ tượng trưng cho tình bạn của chúng tôi mà còn là sự thấu hiểu của cô ấy về con người tôi và những điều khiến tôi hạnh phúc. Đó là một trong những bữa ăn ấm lòng và không thể nào quên nhất mà tôi từng có, và tôi vẫn nghĩ về nó một cách trìu mến.
Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. Should students attend cooking school?
Bài mẫu:
Yes, I believe students should attend cooking school because it provides essential life skills. Cooking is not just about preparing meals but also about understanding nutrition and health. Moreover, it can foster creativity and independence in young people. Even if they don’t pursue it as a career, knowing how to cook will benefit them throughout their lives, especially when they have to manage on their own.
Một số từ vựng quan trọng:
- Life skills: kỹ năng sống
- Nutrition: dinh dưỡng
- Foster creativity: khuyến khích sự sáng tạo
- Independence: sự độc lập
Bài dịch:
Vâng, tôi tin rằng học sinh nên tham gia trường dạy nấu ăn vì nó cung cấp những kỹ năng sống quan trọng. Nấu ăn không chỉ là việc chuẩn bị bữa ăn mà còn là việc hiểu về dinh dưỡng và sức khỏe. Hơn nữa, nó có thể thúc đẩy sự sáng tạo và độc lập ở giới trẻ. Ngay cả khi họ không theo đuổi nó như một nghề nghiệp, biết nấu ăn sẽ mang lại lợi ích suốt đời, đặc biệt là khi họ phải tự quản lý cuộc sống của mình.
2.2. Will people’s eating habits change?
Bài mẫu:
Yes, I believe people’s eating habits will continue to change due to various factors like health awareness, technological advancements, and environmental concerns. For example, more people are becoming health-conscious and prefer organic food, while others are shifting towards plant-based diets due to environmental sustainability. The rise of food delivery apps and modern food technologies is also influencing how and what people eat.
Một số từ vựng quan trọng:
- Health-conscious: có ý thức về sức khỏe
- Organic food: thực phẩm hữu cơ
- Plant-based diet: chế độ ăn thực vật
- Environmental sustainability: sự bền vững môi trường
Bài dịch:
Vâng, tôi tin rằng thói quen ăn uống của con người sẽ tiếp tục thay đổi do nhiều yếu tố như nhận thức về sức khỏe, tiến bộ công nghệ và các mối quan tâm về môi trường. Ví dụ, ngày càng nhiều người có ý thức về sức khỏe và ưa chuộng thực phẩm hữu cơ, trong khi những người khác đang chuyển sang chế độ ăn thực vật vì sự bền vững của môi trường. Sự phát triển của các ứng dụng giao thức ăn và công nghệ thực phẩm hiện đại cũng đang ảnh hưởng đến cách thức và những gì con người ăn.
2.3. Will some people never eat meat?
Bài mẫu:
Yes, there are people who will never eat meat for various reasons. Some avoid it for ethical reasons, like concerns about animal rights and welfare. Others choose not to eat meat due to health reasons, as studies have shown that plant-based diets can reduce the risk of certain diseases. Lastly, environmental concerns are also a major factor, as meat production is linked to high carbon emissions.
Một số từ vựng quan trọng:
- Ethical reasons: lý do đạo đức
- Animal rights: quyền động vật
- Plant-based diet: chế độ ăn thực vật
- Carbon emissions: khí thải carbon
Bài dịch:
Vâng, có những người sẽ không bao giờ ăn thịt vì nhiều lý do khác nhau. Một số người tránh nó vì lý do đạo đức, như quan tâm đến quyền và phúc lợi của động vật. Những người khác chọn không ăn thịt vì lý do sức khỏe, vì các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn thực vật có thể giảm nguy cơ mắc một số bệnh. Cuối cùng, mối lo ngại về môi trường cũng là một yếu tố quan trọng, vì sản xuất thịt liên quan đến lượng khí thải carbon cao.
2.4. Why do many of them not eat meat?
Bài mẫu:
Many people choose not to eat meat for ethical, environmental, and health reasons. Ethically, they believe that killing animals for food is cruel. Environmentally, they are aware that meat production contributes significantly to global warming and deforestation. Lastly, from a health perspective, a plant-based diet is believed to lower the risk of heart disease and other chronic conditions.
Một số từ vựng quan trọng:
- Ethically: về mặt đạo đức
- Global warming: sự nóng lên toàn cầu
- Deforestation: nạn phá rừng
- Chronic conditions: các bệnh mãn tính
Bài dịch:
Nhiều người chọn không ăn thịt vì lý do đạo đức, môi trường và sức khỏe. Về mặt đạo đức, họ tin rằng việc giết động vật để lấy thực phẩm là tàn nhẫn. Về môi trường, họ nhận thức được rằng sản xuất thịt góp phần đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu và nạn phá rừng. Cuối cùng, từ góc độ sức khỏe, chế độ ăn thực vật được cho là giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và các bệnh mãn tính khác.
Tham khảo: Describe a new law that you want to implement in your country
Hy vọng rằng qua các bài mẫu mà TalkFirst đã chia sẻ, bạn sẽ nắm vững cách trả lời chủ đề Describe a special meal someone cooked for you. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng diễn đạt cũng như phát triển vốn từ vựng phong phú, từ đó đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS Speaking. Chúc bạn ôn luyện thật hiệu quả và tự tin chinh phục kỳ thi IELTS!