Bạn đang chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking và muốn đạt điểm cao ở phần Part 2? Bài viết này, TalkFirst sẽ cung cấp bài mẫu chi tiết cho chủ đề “Describe a person who is good at buying things at a lower price“, bao gồm cả phần trả lời mẫu cho Part 3. Hãy cùng khám phá bí quyết chinh phục phần thi nói IELTS một cách hiệu quả nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Describe a person who is good at buying things at a lower price
Đề bài
Describe a person who is good at buying things at a lower price.
You should say:
- Who this person is
- How you know this person
- Where this person likes to buy things
And explain why you think this person is good at buying things at a lower price.
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 band 7.5+
Bài mẫu:
I would like to talk about my mother, who is exceptionally skilled at buying things at lower prices. My mother has always been a savvy shopper, finding the best deals and saving money on a wide range of products. I have known her my entire life, obviously, as she is my mother, but it is only in recent years that I have come to fully appreciate her talent in this area.
My mother enjoys shopping in a variety of places, but she particularly likes shopping at local markets and discount stores. She has a keen eye for quality and is very patient when it comes to comparing prices and bargaining. Her favorite places to shop are the weekend markets in our hometown, where she can often be found haggling with vendors to get the best price on fresh produce, clothes, and household items.
What makes my mother so good at buying things at a lower price is her extensive knowledge of market prices and her ability to negotiate effectively. She does her research beforehand, so she knows exactly what a reasonable price is for any given item. Additionally, she has a friendly and persuasive manner that often convinces sellers to lower their prices. My mother also has a knack for timing her purchases, often buying items at the end of the day or during off-peak seasons when prices are lower.
Overall, my mother’s skills in finding bargains have taught me a lot about the value of money and the importance of being a smart shopper. She is a true inspiration when it comes to making the most of every dollar.
IELTS Speaking Part 2: Cách trả lời và bài mẫu theo chủ đề thường gặp
Một số từ vựng quan trọng:
- Savvy (adj): hiểu biết, khôn ngoan
- Bargain (v): mặc cả
- Discount store (n): cửa hàng giảm giá
- Quality (n): chất lượng
- Produce (n): nông sản
- Household items (n): đồ gia dụng
- Negotiation (n): sự đàm phán
- Persuasive (adj): có sức thuyết phục
- Vendor (n): người bán hàng
- Off-peak season (n): mùa ít cao điểm
- Research (n): sự nghiên cứu
- Reasonable price (n): giá hợp lý
Bài dịch:
Tôi muốn nói về mẹ tôi, người rất giỏi mua sắm với giá thấp hơn. Mẹ tôi luôn là một người mua sắm thông minh, tìm kiếm những giao dịch tốt nhất và tiết kiệm tiền cho nhiều loại sản phẩm. Tôi đã biết bà suốt đời, tất nhiên, vì bà là mẹ của tôi, nhưng chỉ trong những năm gần đây tôi mới hoàn toàn đánh giá cao tài năng của bà trong lĩnh vực này.
Mẹ tôi thích mua sắm ở nhiều nơi khác nhau, nhưng bà đặc biệt thích mua sắm ở các chợ địa phương và các cửa hàng giảm giá. Bà có con mắt tinh tường về chất lượng và rất kiên nhẫn khi so sánh giá cả và mặc cả. Những nơi yêu thích của bà để mua sắm là các chợ cuối tuần ở quê nhà, nơi bà thường mặc cả với những người bán hàng để có giá tốt nhất cho nông sản, quần áo và đồ gia dụng.
Điều làm cho mẹ tôi giỏi trong việc mua sắm với giá thấp hơn là kiến thức rộng rãi của bà về giá cả thị trường và khả năng đàm phán hiệu quả. Bà nghiên cứu trước, vì vậy bà biết chính xác giá hợp lý cho bất kỳ món hàng nào. Ngoài ra, bà có cách nói chuyện thân thiện và thuyết phục, thường làm cho người bán hàng giảm giá. Mẹ tôi cũng rất biết cách chọn thời điểm mua sắm, thường mua vào cuối ngày hoặc trong mùa ít cao điểm khi giá cả thấp hơn.
Nhìn chung, kỹ năng tìm kiếm giao dịch của mẹ tôi đã dạy tôi rất nhiều về giá trị của tiền bạc và tầm quan trọng của việc mua sắm thông minh. Bà là nguồn cảm hứng thực sự khi nói đến việc tận dụng tối đa mỗi đồng tiền.
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. What are the differences between shopping in a shopping mall and in a street market?
Bài mẫu:
Shopping in a shopping mall typically offers a wide range of brands and stores, providing a more structured and organized shopping experience. Malls are usually air-conditioned and have a variety of amenities such as food courts and entertainment options. In contrast, street markets offer a more informal and lively atmosphere. Vendors sell a diverse array of products, often at lower prices, and haggling is a common practice. However, street markets may lack the comfort and convenience found in malls.
Một số từ vựng quan trọng:
- Structured (adj): có cấu trúc
- Organized (adj): có tổ chức
- Amenities (n): tiện nghi
- Informal (adj): không chính thức
- Haggling (v): mặc cả
Bài dịch:
Mua sắm ở trung tâm thương mại thường cung cấp một loạt các thương hiệu và cửa hàng, mang lại trải nghiệm mua sắm có cấu trúc và tổ chức hơn. Các trung tâm thương mại thường có điều hòa không khí và nhiều tiện nghi như khu ẩm thực và các lựa chọn giải trí. Ngược lại, chợ đường phố mang lại bầu không khí không chính thức và sống động hơn. Các người bán hàng bán nhiều loại sản phẩm khác nhau, thường có giá rẻ hơn, và mặc cả là một thực hành phổ biến. Tuy nhiên, chợ đường phố có thể thiếu sự thoải mái và tiện lợi mà các trung tâm thương mại mang lại.
2.2. Which is more commonly visited in Vietnam, shopping malls or street markets?
Bài mẫu:
In Vietnam, both shopping malls and street markets are popular, but street markets are more commonly visited. This is because street markets offer affordable prices and a variety of goods, including fresh produce, clothing, and household items. Additionally, the cultural aspect and the social interaction found in street markets attract many people. However, with the modernization and urbanization of cities, shopping malls are becoming increasingly popular, especially among the younger generation.
Một số từ vựng quan trọng:
- Affordable (adj): phải chăng
- Produce (n): nông sản
- Modernization (n): hiện đại hóa
- Urbanization (n): đô thị hóa
- Generation (n): thế hệ
Bài dịch:
Ở Việt Nam, cả trung tâm thương mại và chợ đường phố đều phổ biến, nhưng chợ đường phố được ghé thăm nhiều hơn. Điều này là vì chợ đường phố cung cấp giá cả phải chăng và nhiều loại hàng hóa, bao gồm nông sản tươi, quần áo và đồ gia dụng. Thêm vào đó, khía cạnh văn hóa và sự tương tác xã hội tại chợ đường phố thu hút nhiều người. Tuy nhiên, với sự hiện đại hóa và đô thị hóa của các thành phố, các trung tâm thương mại ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ.
2.3. Is advertising important?
Bài mẫu:
Yes, advertising is very important. It helps businesses to promote their products and services to a wide audience, increasing their visibility and attracting potential customers. Advertising can also inform consumers about new products, special offers, and promotions. Moreover, it plays a crucial role in building brand identity and loyalty. Effective advertising can significantly boost sales and contribute to the overall growth of a business.
Một số từ vựng quan trọng:
- Promote (v): quảng bá
- Visibility (n): sự hiển thị
- Potential (adj): tiềm năng
- Brand identity (n): nhận diện thương hiệu
- Loyalty (n): sự trung thành
Bài dịch:
Vâng, quảng cáo rất quan trọng. Nó giúp các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình đến một lượng lớn khách hàng, tăng cường sự hiển thị và thu hút khách hàng tiềm năng. Quảng cáo cũng có thể thông báo cho người tiêu dùng về các sản phẩm mới, các ưu đãi đặc biệt và các chương trình khuyến mãi. Hơn nữa, nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu và lòng trung thành. Quảng cáo hiệu quả có thể thúc đẩy doanh số bán hàng đáng kể và đóng góp vào sự phát triển tổng thể của doanh nghiệp.
2.4. What are the disadvantages of shopping in a street market?
Bài mẫu:
One of the main disadvantages of shopping in a street market is the lack of quality assurance. Products sold in street markets may not always meet high standards, and there is often no warranty or return policy. Additionally, street markets can be crowded and chaotic, making it difficult to navigate and find specific items. The outdoor setting can also be uncomfortable in bad weather conditions. Lastly, there is a higher risk of encountering counterfeit goods in street markets.
Một số từ vựng quan trọng:
- Quality assurance (n): đảm bảo chất lượng
- Warranty (n): bảo hành
- Return policy (n): chính sách hoàn trả
- Counterfeit (adj): giả mạo
- Navigate (v): điều hướng
Bài dịch:
Một trong những nhược điểm chính của việc mua sắm ở chợ đường phố là thiếu đảm bảo chất lượng. Các sản phẩm bán ở chợ đường phố có thể không luôn đáp ứng các tiêu chuẩn cao, và thường không có bảo hành hoặc chính sách hoàn trả. Thêm vào đó, chợ đường phố có thể đông đúc và hỗn loạn, khiến việc điều hướng và tìm kiếm các mặt hàng cụ thể trở nên khó khăn. Môi trường ngoài trời cũng có thể không thoải mái trong điều kiện thời tiết xấu. Cuối cùng, có nguy cơ cao hơn gặp phải hàng giả ở chợ đường phố.
2.5. Do you think things are more expensive in big shopping malls?
Bài mẫu:
Yes, things are generally more expensive in big shopping malls compared to street markets. This is because shopping malls often host branded stores that sell high-quality and premium products. The cost of maintaining a shop in a mall, including rent and utilities, also contributes to higher prices. Additionally, the shopping environment in malls, with its air conditioning, security, and amenities, adds to the overall cost of the products.
Một số từ vựng quan trọng:
- Branded (adj): có thương hiệu
- Premium (adj): cao cấp
- Rent (n): tiền thuê
- Utilities (n): tiện ích
- Security (n): an ninh
Bài dịch:
Vâng, các mặt hàng thường đắt hơn ở các trung tâm thương mại lớn so với chợ đường phố. Điều này là vì các trung tâm thương mại thường có các cửa hàng thương hiệu bán các sản phẩm chất lượng cao và cao cấp. Chi phí duy trì một cửa hàng trong trung tâm thương mại, bao gồm tiền thuê và tiện ích, cũng góp phần vào giá cao hơn. Thêm vào đó, môi trường mua sắm trong các trung tâm thương mại, với điều hòa không khí, an ninh và tiện nghi, cũng làm tăng chi phí tổng thể của các sản phẩm.
Trang Tự học IELTS | Nơi chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS & các đề thi, bài mẫu IELTS
Hy vọng bài viết này đã trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking Part 2 & 3 với chủ đề “Describe a person who is good at buying things at a lower price“. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên, áp dụng các mẹo và từ vựng đã học, và bạn sẽ thấy kết quả rõ rệt. Chúc bạn thành công!
Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst