Describe a job that is useful to the society – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Một trong những câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking là “Describe a job that is useful to the society“, và đây có thể là thử thách lớn với nhiều thí sinh. Để giúp bạn tự tin vượt qua câu hỏi này, TalkFirst cung cấp bài mẫu trả lời IELTS Band 7.5 cho cả Part 2 và Part 3, cùng từ vựng quan trọng, giúp bạn hiểu rõ cách tổ chức câu trả lời mạch lạc và ấn tượng.

Describe a job that is useful to the society
Describe a job that is useful to the society

1. IELTS Speaking Part 2: Describe a job that is useful to the society

Đề thi

Describe a job that is useful to the society.
You should say:
➣ What job it is
➣ How you know about this job
➣ What types of people do this job
And explain why you think this job is useful to the society

Cập nhật liên tục & mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025

Bài mẫu Describe a job that is useful to the society band 7.5+

One job that I find incredibly beneficial to society is that of a teacher. Teachers are the backbone of any community, as they shape the future by educating and inspiring young minds.

I first became aware of this job as a child when I attended school. My teachers were not only responsible for teaching academic subjects but also instilled values such as discipline, empathy, and perseverance in me. Over time, I have come to appreciate their pivotal role in building a well-informed and morally sound society.

Teaching is a profession undertaken by individuals who are passionate, patient, and dedicated. These people often have a natural ability to connect with students, making even complex topics understandable and enjoyable. Most teachers undergo years of training and professional development to acquire the skills needed to educate effectively.

The reason I believe this job is invaluable to society is that it serves as the foundation for every other profession. Without teachers, there would be no doctors, engineers, or scientists. Moreover, teachers play a significant role in reducing inequality by providing knowledge and opportunities to underprivileged communities. In my opinion, their contribution is priceless, and society should recognize and reward their efforts accordingly.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Beneficial: Có lợi.
  • Backbone: Xương sống, nền tảng.
  • Inspire: Truyền cảm hứng.
  • Instill: Thấm nhuần (giá trị, thái độ).
  • Pivotal: Quan trọng, then chốt.
  • Morally sound: Có đạo đức tốt.
  • Dedicated: Tận tụy.
  • Inequality: Sự bất bình đẳng.
  • Underprivileged: Thiệt thòi, kém may mắn.
  • Invaluable: Vô giá, rất quan trọng.

Bài dịch:

Một công việc mà tôi thấy vô cùng có ích cho xã hội là nghề giáo viên. Giáo viên là xương sống của bất kỳ cộng đồng nào vì họ định hình tương lai bằng cách giáo dục và truyền cảm hứng cho các thế hệ trẻ.

Tôi lần đầu biết đến công việc này khi còn nhỏ, lúc đi học. Giáo viên của tôi không chỉ dạy các môn học mà còn truyền đạt những giá trị như kỷ luật, sự đồng cảm, và sự kiên trì. Theo thời gian, tôi ngày càng trân trọng vai trò then chốt của họ trong việc xây dựng một xã hội có kiến thức và đạo đức tốt.

Nghề giáo thường được đảm nhận bởi những người đam mê, kiên nhẫn và tận tâm. Những người này thường có khả năng kết nối tự nhiên với học sinh, giúp các chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu và thú vị. Hầu hết giáo viên trải qua nhiều năm đào tạo và phát triển chuyên môn để có được kỹ năng giảng dạy hiệu quả.

Lý do tôi tin rằng nghề này rất quý giá đối với xã hội là vì nó là nền tảng cho mọi nghề nghiệp khác. Nếu không có giáo viên, sẽ không có bác sĩ, kỹ sư hay nhà khoa học. Hơn nữa, giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng bằng cách mang lại kiến thức và cơ hội cho các cộng đồng thiệt thòi. Theo tôi, đóng góp của họ là vô giá, và xã hội nên công nhận và khen thưởng nỗ lực của họ một cách xứng đáng.

Bứt phá điểm số IELTS với khóa học IELTS chuyên sâu – Hãy bắt đầu ngay!

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you think schools should provide career advice to students?

Bài mẫu:

Yes, I believe that schools should definitely provide career advice to students. Career guidance can play a vital role in helping students understand their strengths and weaknesses, explore potential career paths, and make informed decisions about their future. By having access to career advice, students are better equipped to navigate the competitive job market and make choices that align with their interests and skills. Furthermore, career advice can help them identify opportunities for further education or training that can enhance their job prospects.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Vital: Quan trọng, thiết yếu.
  • Informed decisions: Quyết định sáng suốt.
  • Navigate: Điều hướng, vượt qua.
  • Job prospects: Triển vọng nghề nghiệp.

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng các trường học chắc chắn nên cung cấp lời khuyên nghề nghiệp cho học sinh. Hướng nghiệp có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân, khám phá những con đường nghề nghiệp tiềm năng và đưa ra những quyết định sáng suốt về tương lai của họ. Khi có sự hỗ trợ của lời khuyên nghề nghiệp, học sinh sẽ được trang bị tốt hơn để vượt qua thị trường việc làm cạnh tranh và đưa ra những lựa chọn phù hợp với sở thích và kỹ năng của mình. Hơn nữa, lời khuyên nghề nghiệp cũng có thể giúp họ nhận diện các cơ hội học tập thêm hoặc đào tạo để nâng cao triển vọng nghề nghiệp.

2.2. Who should receive a higher salary, young people or older people?

Bài mẫu:

I think salary should be determined by experience and expertise, rather than age. Older people tend to have more years of experience and accumulated knowledge, which can make them more valuable in their professions. However, younger people often bring fresh ideas, creativity, and enthusiasm to the workplace. Ideally, both groups should receive fair compensation based on their skills and contributions, rather than just age.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Accumulated knowledge: Kiến thức tích lũy.
  • Fresh ideas: Ý tưởng mới mẻ.
  • Fair compensation: Đền bù công bằng.
  • Enthusiasm: Sự nhiệt huyết.

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng lương nên được xác định dựa trên kinh nghiệm và chuyên môn, chứ không phải tuổi tác. Những người lớn tuổi thường có nhiều năm kinh nghiệm và kiến thức tích lũy, điều này khiến họ trở nên có giá trị hơn trong nghề nghiệp của mình. Tuy nhiên, những người trẻ tuổi thường mang lại những ý tưởng mới, sự sáng tạo và nhiệt huyết cho nơi làm việc. Lý tưởng nhất, cả hai nhóm nên nhận được mức lương công bằng dựa trên kỹ năng và đóng góp của họ, thay vì chỉ dựa vào tuổi tác.

2.3. Do you think doctors should be well-paid?

Bài mẫu:

Yes, doctors should absolutely be well-paid. They play a critical role in society by safeguarding public health and saving lives. The medical profession requires years of rigorous education and training, as well as a great deal of responsibility and stress. Given the importance of their work and the sacrifices they make, it is only fair that they receive a high salary as compensation.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Critical role: Vai trò quan trọng.
  • Safeguarding public health: Bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Rigorous education and training: Giáo dục và đào tạo khắc nghiệt.
  • Compensation: Đền bù, lương thưởng.

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng bác sĩ chắc chắn nên được trả lương cao. Họ đóng một vai trò quan trọng trong xã hội bằng cách bảo vệ sức khỏe cộng đồng và cứu sống những bệnh nhân. Nghề y tế đòi hỏi nhiều năm học tập và đào tạo khắc nghiệt, cùng với rất nhiều trách nhiệm và căng thẳng. Với tầm quan trọng của công việc và những hy sinh mà họ thực hiện, việc họ nhận mức lương cao là điều công bằng.

2.4. What kind of jobs deserve a high salary?

Bài mẫu:

Jobs that require a high level of skill, expertise, and responsibility should deserve a high salary. For instance, surgeons, engineers, and lawyers typically receive high salaries because their jobs demand years of rigorous training and specialized knowledge. Additionally, jobs that involve significant risks, such as firefighters or pilots, should also be well-compensated for the dangers they face in their daily work.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Skill level: Trình độ kỹ năng.
  • Specialized knowledge: Kiến thức chuyên môn.
  • Rigorous training: Đào tạo nghiêm ngặt.
  • Well-compensated: Được trả công xứng đáng.

Bài dịch:

Những công việc đòi hỏi trình độ kỹ năng, chuyên môn cao và trách nhiệm lớn xứng đáng nhận mức lương cao. Ví dụ, bác sĩ phẫu thuật, kỹ sư và luật sư thường nhận được mức lương cao vì công việc của họ đòi hỏi nhiều năm đào tạo nghiêm ngặt và kiến thức chuyên môn. Thêm vào đó, những công việc liên quan đến rủi ro lớn, như lính cứu hỏa hay phi công, cũng cần được trả lương xứng đáng vì những mối nguy hiểm mà họ phải đối mặt trong công việc hàng ngày.

2.5. What kind of jobs receive a low income?

Bài mẫu:

Jobs that typically receive a low income are often those in the service or manual labor sectors. For example, retail workers, janitors, and restaurant servers often earn minimum wage, despite working long hours and performing physically demanding tasks. Unfortunately, these jobs are sometimes undervalued by society, even though they are essential for the functioning of many industries.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Manual labor: Lao động chân tay.
  • Minimum wage: Mức lương tối thiểu.
  • Undervalued: Bị đánh giá thấp.
  • Essential: Cần thiết, quan trọng.

Bài dịch:

Những công việc thường nhận lương thấp thường là những công việc trong các ngành dịch vụ hoặc lao động chân tay. Ví dụ, nhân viên bán lẻ, người dọn vệ sinh và phục vụ nhà hàng thường nhận mức lương tối thiểu, mặc dù họ làm việc nhiều giờ và thực hiện những công việc đòi hỏi sức lực. Thật không may, những công việc này đôi khi bị đánh giá thấp trong xã hội, mặc dù chúng rất cần thiết cho sự hoạt động của nhiều ngành nghề.

2.6. What kind of jobs are well-paid in your country?

Bài mẫu:

In my country, jobs in the medical and technology sectors tend to be well-paid. Doctors, particularly surgeons, and specialists in areas such as cardiology or neurology, receive high salaries. Similarly, jobs in IT, such as software developers, network engineers, and data scientists, are also well-compensated due to the high demand for their skills. These jobs require specialized knowledge and training, and they are integral to the country’s economy and advancement.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Well-paid: Được trả lương cao.
  • Specialized knowledge: Kiến thức chuyên môn.
  • High demand: Nhu cầu cao.
  • Integral: Quan trọng, không thể thiếu.

Bài dịch:

Ở đất nước tôi, những công việc trong lĩnh vực y tế và công nghệ thường được trả lương cao. Bác sĩ, đặc biệt là các bác sĩ phẫu thuật và các chuyên gia trong các lĩnh vực như tim mạch hoặc thần kinh, nhận mức lương cao. Tương tự, các công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin, như lập trình viên phần mềm, kỹ sư mạng và nhà khoa học dữ liệu, cũng được trả lương xứng đáng vì nhu cầu cao đối với kỹ năng của họ. Những công việc này đòi hỏi kiến thức chuyên môn và đào tạo, và chúng đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế và sự phát triển của đất nước.

Để nâng cao kỹ năng IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo thêm các bài mẫu về chủ đề khác và các chiến lược làm bài trong chuyên mục Tự học IELTS Speaking.

Hy vọng với bài mẫu “Describe a job that is useful to the society” và các từ vựng quan trọng mà TalkFirst cung cấp, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong phần IELTS Speaking. Việc chuẩn bị kỹ càng cho cả Part 2 và Part 3 sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong kỳ thi. Chúc bạn thành công và đạt được band điểm mong muốn!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ