Search
Close this search box.

Describe a good service you received – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Chủ đề “Describe a good service you received” là một đề thi thú vị trong phần IELTS Speaking Part 2. Trong bài viết này, TalkFirst chia sẻ đến bạn các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và Part 3 với các band 5.5+, 6.5+, và 7.5+. Những gợi ý và ví dụ trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi chia sẻ trải nghiệm cá nhân về dịch vụ tốt mà bạn đã nhận được. Hãy cùng khám phá để cải thiện kỹ năng Speaking của bạn ngay hôm nay!

Describe a good service you received
Describe a good service you received

1. IELTS Speaking Part 2: Describe a good service you received

Đề thi

Describe a good service you received. 

You should say:

  • What was the service?
  • When will you receive it?
  • Who you were with?

And how did you feel about it?

Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024

Bài mẫu Describe a good service you received band 5.5+

Bài mẫu:

I want to talk about a good service I received at a café last month. The service made my visit very pleasant.

I went to this café with my friends to catch up and enjoy some coffee. When we arrived, the staff greeted us with big smiles and welcomed us to the café. We ordered different drinks and some pastries. What impressed me was how quickly our orders arrived. The waiter was very polite and even checked if we needed anything else.

One moment that stood out was when one of my friends spilled her drink accidentally. The staff quickly came over to help clean up and brought her a new drink without charging us. This made us feel very special and taken care of.

Overall, I felt happy and grateful for the excellent service. It made our time at the café enjoyable, and I would definitely recommend it to others. Good service like this makes a big difference in how we enjoy our experiences.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Một số từ vựng quan trọng:

  • Pleasant – dễ chịu
  • Greeted – chào đón
  • Impressed – ấn tượng
  • Polite – lịch sự
  • Accidentally – vô tình
  • Clean up – dọn dẹp
  • Grateful – biết ơn
  • Excellent – xuất sắc
  • Special – đặc biệt
  • Recommend – giới thiệu

Bài dịch:

Tôi muốn nói về một dịch vụ tốt mà tôi đã nhận được tại một quán cà phê vào tháng trước. Dịch vụ này đã làm cho chuyến thăm của tôi trở nên rất dễ chịu.

Tôi đã đến quán cà phê này cùng với bạn bè để trò chuyện và thưởng thức một vài ly cà phê. Khi chúng tôi đến nơi, nhân viên chào đón chúng tôi bằng những nụ cười tươi và mời chúng tôi vào quán. Chúng tôi đã gọi những loại đồ uống khác nhau và một số bánh ngọt. Điều khiến tôi ấn tượng là đơn đặt hàng của chúng tôi đến rất nhanh. Người phục vụ rất lịch sự và thậm chí còn kiểm tra xem chúng tôi có cần gì thêm không.

Một khoảnh khắc nổi bật là khi một người bạn của tôi vô tình làm đổ đồ uống của mình. Nhân viên ngay lập tức đến giúp dọn dẹp và mang cho cô ấy một đồ uống mới mà không tính tiền. Điều này khiến chúng tôi cảm thấy rất đặc biệt và được chăm sóc.

Tổng thể, tôi cảm thấy hạnh phúc và biết ơn vì dịch vụ xuất sắc. Nó đã làm cho thời gian của chúng tôi tại quán cà phê trở nên thú vị hơn, và tôi chắc chắn sẽ giới thiệu nó cho người khác. Dịch vụ tốt như thế này tạo ra sự khác biệt lớn trong việc chúng ta tận hưởng trải nghiệm của mình.

Describe a good service you received band 5.5+
Describe a good service you received band 5.5+

Bài mẫu Describe a good service you received band 6.5+

Bài mẫu:

I would like to talk about a great service I received at a hotel during my recent vacation. The service was exceptional and made my stay very enjoyable.

I visited this hotel about three months ago with my family for a week-long holiday. From the moment we arrived, the staff was incredibly friendly and welcoming. They greeted us with warm smiles and offered us refreshing drinks while we checked in. I really appreciated this thoughtful gesture.

One of the standout moments was when we ordered room service one evening. The food was not only delicious but also arrived much faster than we expected. The waiter was polite and attentive, making sure we had everything we needed. He even asked if we wanted extra condiments, which I found very considerate.

Overall, I felt very pleased with the service at the hotel. The staff’s friendliness and their willingness to help made our vacation more enjoyable. It’s nice to be treated well as a guest, and this experience reinforced my belief in the importance of good customer service.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Exceptional – xuất sắc
  • Welcoming – thân thiện, chào đón
  • Refreshing – tươi mát
  • Thoughtful – chu đáo
  • Standout – nổi bật
  • Attentive – chú ý, chu đáo
  • Condiments – gia vị, đồ chấm
  • Pleased – hài lòng
  • Friendly – thân thiện
  • Reinforced – củng cố

Bài dịch:

Tôi muốn nói về một dịch vụ tuyệt vời mà tôi đã nhận được tại một khách sạn trong kỳ nghỉ gần đây của mình. Dịch vụ đó thật xuất sắc và làm cho kỳ nghỉ của tôi trở nên thú vị hơn.

Tôi đã đến khách sạn này khoảng ba tháng trước cùng gia đình cho một tuần nghỉ dưỡng. Ngay khi chúng tôi đến, nhân viên rất thân thiện và chào đón. Họ chào đón chúng tôi bằng những nụ cười ấm áp và mời chúng tôi những đồ uống mát lạnh trong khi làm thủ tục nhận phòng. Tôi thực sự đánh giá cao cử chỉ chu đáo này.

Một trong những khoảnh khắc nổi bật là khi chúng tôi đặt dịch vụ phòng vào một buổi tối. Thức ăn không chỉ ngon mà còn đến nhanh hơn chúng tôi mong đợi. Người phục vụ rất lịch sự và chu đáo, đảm bảo rằng chúng tôi có mọi thứ mình cần. Anh ấy thậm chí còn hỏi chúng tôi có muốn thêm gia vị hay không, điều mà tôi thấy rất quan tâm.

Tổng thể, tôi cảm thấy rất hài lòng với dịch vụ tại khách sạn. Sự thân thiện của nhân viên và sự sẵn sàng giúp đỡ của họ đã làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên thú vị hơn. Thật tốt khi được đối xử tốt như một khách hàng, và trải nghiệm này đã củng cố niềm tin của tôi về tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng tốt.

Tham khảo bài mẫu: Describe a person who is good at buying things at a lower price

Describe a good service you received band 6.5+
Describe a good service you received band 6.5+

Bài mẫu Describe a good service you received band 7.5+

Bài mẫu:

Today, I would like to talk about a remarkable dining experience I had at a fine restaurant last year. The service I received there was exceptional and left a lasting impression on me.

I visited this restaurant to celebrate my birthday with a few close friends. The moment we stepped inside, we were warmly greeted by the host, who promptly escorted us to our table. What stood out was the attentive service throughout the evening. The waiter not only took our orders efficiently but also made thoughtful recommendations based on our preferences. For instance, when I mentioned my love for spicy food, he suggested a fantastic dish that was bursting with flavor.

Moreover, the waiter consistently checked in with us, ensuring our glasses were full and that we were enjoying our meals. When one of my friends mentioned that their dish was slightly undercooked, the staff quickly rectified the issue by offering a replacement without any hesitation, which I appreciated immensely.

Overall, I felt truly valued as a customer, and the impeccable service enhanced our dining experience significantly. It was heartening to see a team that genuinely cared about their patrons. This experience not only made my birthday celebration memorable but also reinforced the importance of good service in the hospitality industry.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Một số từ vựng quan trọng:

  • Exceptional – nổi bật, xuất sắc
  • Attentive – chu đáo, tận tâm
  • Recommendations – gợi ý, đề xuất
  • Bursts with flavor – tràn đầy hương vị
  • Rectified – khắc phục
  • Impeccable – không chê vào đâu được
  • Valued – được đánh giá cao
  • Patrons – khách hàng
  • Memorable – đáng nhớ
  • Hospitality industry – ngành dịch vụ khách hàng

Bài dịch:

Hôm nay, tôi muốn nói về một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ mà tôi đã có tại một nhà hàng sang trọng vào năm ngoái. Dịch vụ mà tôi nhận được ở đó thật sự xuất sắc và để lại ấn tượng lâu dài trong tôi.

Tôi đến nhà hàng này để ăn mừng sinh nhật của mình cùng một vài người bạn thân. Ngay khi chúng tôi bước vào, chúng tôi đã được tiếp đón nồng nhiệt bởi nhân viên tiếp tân, người đã đưa chúng tôi đến bàn. Điều nổi bật là dịch vụ chu đáo trong suốt buổi tối. Người phục vụ không chỉ nhận đơn đặt hàng của chúng tôi một cách hiệu quả mà còn đưa ra những gợi ý hợp lý dựa trên sở thích của chúng tôi. Chẳng hạn, khi tôi nói về việc mình thích đồ ăn cay, anh ấy đã gợi ý một món ăn tuyệt vời với hương vị đậm đà.

Hơn nữa, người phục vụ thường xuyên kiểm tra chúng tôi, đảm bảo rằng ly của chúng tôi luôn đầy và chúng tôi đang thưởng thức món ăn. Khi một trong những người bạn của tôi nói rằng món ăn của họ hơi chưa chín, nhân viên đã nhanh chóng khắc phục vấn đề bằng cách đề nghị thay thế món ăn mà không do dự, điều này tôi rất đánh giá cao.

Tổng thể, tôi cảm thấy mình thật sự được trân trọng như một khách hàng, và dịch vụ hoàn hảo đã làm tăng cường trải nghiệm ăn uống của chúng tôi một cách đáng kể. Thật là vui mừng khi thấy một đội ngũ mà thực sự quan tâm đến khách hàng của họ. Trải nghiệm này không chỉ làm cho buổi tiệc sinh nhật của tôi trở nên đáng nhớ mà còn củng cố tầm quan trọng của dịch vụ tốt trong ngành dịch vụ khách hàng.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

Describe a good service you received band 7.5+
Describe a good service you received band 7.5+

2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3

2.1. What do you think of the relationship between companies and consumers?

Bài mẫu: 

I believe that the relationship between companies and consumers is crucial for the success of any business. Companies rely on consumers to buy their products or services, and in return, they should provide good quality and excellent customer service. This relationship is built on trust; consumers need to feel confident that they are getting value for their money. If a company fails to meet customer expectations, it can lead to dissatisfaction and loss of loyalty. Therefore, maintaining a positive relationship is essential for long-term success.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Crucial – quan trọng
  • Reliance – sự phụ thuộc
  • Trust – lòng tin
  • Value for money – giá trị đồng tiền
  • Dissatisfaction – sự không hài lòng
  • Loyalty – lòng trung thành
  • Maintain – duy trì
  • Positive relationship – mối quan hệ tích cực
  • Long-term success – thành công lâu dài
  • Expectations – mong đợi

Bài dịch:

Tôi tin rằng mối quan hệ giữa các công ty và người tiêu dùng rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào. Các công ty phụ thuộc vào người tiêu dùng để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, và đổi lại, họ nên cung cấp chất lượng tốt và dịch vụ khách hàng xuất sắc. Mối quan hệ này được xây dựng trên sự tin tưởng; người tiêu dùng cần cảm thấy tự tin rằng họ đang nhận được giá trị cho đồng tiền của mình. Nếu một công ty không đáp ứng được mong đợi của khách hàng, điều đó có thể dẫn đến sự không hài lòng và mất đi lòng trung thành. Do đó, duy trì một mối quan hệ tích cực là điều cần thiết cho sự thành công lâu dài.

2.2. As a customer, what kinds of services would you expect to receive from a company?

Bài mẫu:

As a customer, I expect to receive several key services from a company. First and foremost, good customer service is essential. This includes friendly and knowledgeable staff who can assist with any questions or concerns. I also expect prompt responses to inquiries, whether it’s through email, phone, or in-person communication. Additionally, I appreciate transparent pricing with no hidden fees, as well as quality products that meet the standards promised. Overall, I believe that companies should prioritize customer satisfaction to build trust and loyalty.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Key services – dịch vụ chính
  • Friendly – thân thiện
  • Knowledgeable – hiểu biết
  • Prompt responses – phản hồi kịp thời
  • Transparent pricing – giá cả minh bạch
  • Hidden fees – phí ẩn
  • Quality products – sản phẩm chất lượng
  • Standards – tiêu chuẩn
  • Customer satisfaction – sự hài lòng của khách hàng
  • Prioritize – ưu tiên

Bài dịch:

Là một khách hàng, tôi mong đợi nhận được một số dịch vụ chính từ một công ty. Trước hết, dịch vụ khách hàng tốt là điều cần thiết. Điều này bao gồm nhân viên thân thiện và hiểu biết có thể hỗ trợ với bất kỳ câu hỏi hoặc mối quan tâm nào. Tôi cũng mong đợi phản hồi kịp thời đối với các yêu cầu, cho dù đó là qua email, điện thoại hay giao tiếp trực tiếp. Ngoài ra, tôi đánh giá cao mức giá minh bạch mà không có phí ẩn, cũng như các sản phẩm chất lượng đáp ứng các tiêu chuẩn đã hứa. Nhìn chung, tôi tin rằng các công ty nên ưu tiên sự hài lòng của khách hàng để xây dựng lòng tin và lòng trung thành.

2.3. What kind of jobs involve coping with the public?

Bài mẫu:

Many jobs require coping with the public, and these roles often involve direct interaction with customers. For instance, customer service representatives, retail workers, and hospitality staff frequently deal with people and need to provide support and assistance. Additionally, healthcare professionals, like nurses and doctors, must interact with patients and their families. These jobs require good communication skills, patience, and the ability to handle various situations, as they often face challenges related to customer needs and concerns.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Coping with the public – đối phó với công chúng
  • Direct interaction – tương tác trực tiếp
  • Customer service representatives – đại diện dịch vụ khách hàng
  • Retail workers – nhân viên bán lẻ
  • Hospitality staff – nhân viên ngành khách sạn
  • Healthcare professionals – nhân viên y tế
  • Communication skills – kỹ năng giao tiếp
  • Patience – kiên nhẫn
  • Handle various situations – xử lý các tình huống khác nhau
  • Challenges – thách thức

Bài dịch:

Nhiều công việc yêu cầu đối phó với công chúng, và những vai trò này thường liên quan đến việc tương tác trực tiếp với khách hàng. Ví dụ, đại diện dịch vụ khách hàng, nhân viên bán lẻ và nhân viên ngành khách sạn thường xuyên gặp gỡ mọi người và cần cung cấp hỗ trợ và trợ giúp. Ngoài ra, các chuyên gia y tế, như y tá và bác sĩ, cũng phải tương tác với bệnh nhân và gia đình của họ. Những công việc này yêu cầu kỹ năng giao tiếp tốt, sự kiên nhẫn và khả năng xử lý các tình huống khác nhau, vì họ thường đối mặt với các thách thức liên quan đến nhu cầu và mối quan tâm của khách hàng.

2.4. Why should companies react quickly when customers have difficulties?

Bài mẫu:

Companies should react quickly when customers have difficulties because timely responses can prevent further dissatisfaction. When customers encounter issues, they often feel frustrated, and a swift resolution can help restore their trust in the company. Additionally, quick reactions demonstrate that the company values its customers and is committed to providing excellent service. This not only helps retain existing customers but can also lead to positive word-of-mouth, attracting new customers. Overall, being responsive is essential for maintaining a good reputation.

Một số từ vựng quan trọng:

  • React quickly – phản ứng nhanh
  • Difficulties – khó khăn
  • Timely responses – phản hồi kịp thời
  • Dissatisfaction – sự không hài lòng
  • Frustrated – thất vọng
  • Restore trust – khôi phục niềm tin
  • Values its customers – coi trọng khách hàng
  • Committed – cam kết
  • Positive word-of-mouth – truyền miệng tích cực
  • Good reputation – danh tiếng tốt

Bài dịch:

Các công ty nên phản ứng nhanh chóng khi khách hàng gặp khó khăn vì phản hồi kịp thời có thể ngăn chặn sự không hài lòng thêm. Khi khách hàng gặp phải vấn đề, họ thường cảm thấy thất vọng, và một giải pháp nhanh chóng có thể giúp khôi phục niềm tin của họ vào công ty. Thêm vào đó, phản ứng nhanh chóng cho thấy rằng công ty coi trọng khách hàng và cam kết cung cấp dịch vụ xuất sắc. Điều này không chỉ giúp giữ chân khách hàng hiện tại mà còn có thể dẫn đến truyền miệng tích cực, thu hút khách hàng mới. Nhìn chung, sự đáp ứng nhanh nhạy là điều cần thiết để duy trì danh tiếng tốt.

Trang Tự học IELTS | Nơi chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS & các đề thi, bài mẫu IELTS.

TalkFirst hy vọng rằng các bài mẫu chủ đề “Describe a good service you received” đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách trình bày trải nghiệm của mình trong phần Speaking của IELTS. Việc tham khảo các bài mẫu từ band 5.5+ đến 7.5+ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt mà còn giúp bạn tự tin hơn trong phần thi. Đừng quên luyện tập thường xuyên để có thể thể hiện tốt nhất khả năng Speaking của mình. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

Ưu đãi học phí tháng 11 năm 2024

[Happy Vietnamese Teacher’s Day] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và nón bảo hiểm cao cấp khi đăng ký khóa học trong tháng 11