Describe a good friend who is important to you – Bài mẫu IELTS Speaking

Chủ đề Describe a good friend who is important to you là một trong những dạng bài cốt lõi thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi thực tế. Để đạt mức điểm Band 7.5+, thí sinh không chỉ cần sự trôi chảy mà còn phải thể hiện được vốn từ vựng miêu tả chiều sâu mối quan hệ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bài mẫu Part 2 chuẩn mực và phân tích tư duy trả lời Part 3, bám sát xu hướng ra đề trong bộ Forecast Speaking Quý 1 2026.

Describe a good friend who is important to you 

1. IELTS Speaking Part 2: Describe a good friend who is important to you 

Cue card

Part 2: Describe a good friend who is important to you 
You should say:
➢ Who this person is
➢ How long you have known each other
➢ How you met each other
➢ What you usually do together
And explain why he or she is important to you. 

Bài mẫu “ Describe a good friend who is important to you” band 7.5+

I consider myself fortunate to have a supportive circle of friends, but if I had to single out one person who has been a constant in my life, it would definitely be Nam. He is not just a friend but my closest confidant.

We go back a long way, having known each other for the better part of a decade. Our paths first crossed during our freshman year of high school. I still vividly remember that we were assigned as desk mates. Initially, I thought we had nothing in common because he was quite reserved while I was outgoing. However, after a few weeks of borrowing pens and sharing snacks, we struck up a conversation about comic books and realized we were on the same wavelength. We hit it off immediately and have been inseparable ever since.

Nowadays, since we both have full-time jobs and hectic schedules, we can’t hang out daily like we used to. However, we always try to carve out time on weekends to catch up. Usually, we’ll head to a quiet coffee shop to shoot the breeze or have a heart-to-heart about our careers and relationships. Occasionally, we also travel to off-the-beaten-track destinations to escape the city hustle.

Nam is incredibly important to me for two main reasons. Firstly, he has stuck by me through thick and thin. Whenever I hit a rough patch in life, he is always the first person I call. He acts as my sounding board, listening patiently without judgment and offering practical advice. Secondly, I value his brutal honesty. Unlike others who might sugarcoat things to please me, Nam isn’t afraid to give me constructive criticism when I’m wrong. He pushes me to be a better version of myself, and for that, I am eternally grateful.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Closest confidant (n): Bạn tâm giao, tri kỷ (người tin tưởng để chia sẻ bí mật).
  • The better part of a decade (phrase): Phần lớn của một thập kỷ (ý nói gần 10 năm, nghe sang hơn “almost 10 years”).
  • Strike up a conversation/friendship (v): Bắt đầu cuộc trò chuyện/tình bạn.
  • Be on the same wavelength (idm): Cùng tần số, hiểu ý nhau.
  • Hit it off (phrasal verb): Tâm đầu ý hợp ngay lần đầu gặp.
  • Carve out time (v): Cố gắng sắp xếp/dành ra thời gian (dù rất bận).
  • Shoot the breeze (idm): Chém gió, nói chuyện phiếm cho vui.
  • Heart-to-heart (n/adj): Cuộc tâm sự chân thành, sâu sắc từ đáy lòng.
  • Through thick and thin (idm): Bất chấp mọi khó khăn, cùng cam cộng khổ.
  • Sounding board (n): Một người lắng nghe ý tưởng/vấn đề của bạn để giúp bạn đánh giá nó (người quân sư).
  • Brutal honesty (n): Sự thật mất lòng (thẳng thắn nhưng tốt).
  • Sugarcoat (v): Bọc đường, nói giảm nói tránh cho dễ nghe.

Bài dịch:

Tôi thấy mình may mắn khi có một nhóm bạn luôn ủng hộ, nhưng nếu phải chọn ra một người luôn hiện diện trong cuộc đời tôi, thì đó chắc chắn là Nam. Cậu ấy không chỉ là bạn mà còn là tri kỷ thân thiết nhất của tôi.

Chúng tôi biết nhau từ rất lâu rồi, tính đến nay cũng đã phần lớn của một thập kỷ (gần 10 năm). Chúng tôi gặp nhau lần đầu vào năm lớp 10. Tôi vẫn nhớ rõ là chúng tôi được xếp ngồi cùng bàn. Ban đầu, tôi tưởng cả hai chẳng có điểm chung nào vì cậu ấy khá khép kín còn tôi thì hướng ngoại. Tuy nhiên, sau vài tuần mượn bút và chia sẻ đồ ăn vặt, chúng tôi bắt chuyện về truyện tranh và nhận ra mình cùng tần số. Chúng tôi hợp cạ ngay lập tức và như hình với bóng kể từ đó.

Ngày nay, vì cả hai đều có công việc toàn thời gian và lịch trình bận rộn, chúng tôi không thể đi chơi hàng ngày như trước. Tuy nhiên, chúng tôi luôn cố gắng dành ra thời gian vào cuối tuần để cập nhật tình hình. Thường thì chúng tôi sẽ đến một quán cà phê yên tĩnh để chém gió hoặc tâm sự thật lòng về sự nghiệp và các mối quan hệ. Thỉnh thoảng, chúng tôi cũng đi du lịch đến những nơi hoang sơ/ít người biết để trốn khỏi sự xô bồ của thành phố.

Nam cực kỳ quan trọng với tôi vì hai lý do chính. Thứ nhất, cậu ấy đã bên tôi những lúc thăng trầm/sướng khổ. Bất cứ khi nào tôi gặp khó khăn trong cuộc sống, cậu ấy luôn là người đầu tiên tôi gọi. Cậu ấy đóng vai trò là người lắng nghe, nghe một cách kiên nhẫn không phán xét và đưa ra lời khuyên thực tế. Thứ hai, tôi trân trọng sự thẳng thắn đến trần trụi của cậu ấy. Không như những người khác có thể nói giảm nói tránh để làm vui lòng tôi, Nam không ngại đưa ra những lời phê bình mang tính xây dựng khi tôi sai. Cậu ấy thúc đẩy tôi trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình, và vì điều đó, tôi vô cùng biết ơn.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 60%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3

2.1. What qualities do you think are most important in a true friend?

(Bạn nghĩ phẩm chất nào là quan trọng nhất ở một người bạn thực sự?)

Câu trả lời:

In my opinion, integrity and trustworthiness are paramount. A true friend isn’t just someone to have fun with—what we call a “fair-weather friend”—but someone who sticks by you through thick and thin. Additionally, mutual respect is crucial; you need to feel safe to drop your guard and be your authentic self around them without fear of judgment.

Từ vựng quan trọng:

  • Integrity (n): Sự chính trực.
  • Trustworthiness (n): Sự đáng tin cậy.
  • Through thick and thin (idiom): Bất chấp mọi khó khăn, cùng cam cộng khổ.
  • Mutual respect (n): Sự tôn trọng lẫn nhau.
  • Authentic self (n): Con người thật của mình.

Bài dịch:

Theo tôi, sự chính trực và đáng tin cậy là quan trọng nhất. Một người bạn thực sự không chỉ là người để vui chơi cùng—người mà ta gọi là “bạn bè chỉ đến khi thuận lợi”—mà là người luôn bên cạnh bạn bất kể sướng khổ. Ngoài ra, sự tôn trọng lẫn nhau là yếu tố then chốt; bạn cần cảm thấy an toàn để hạ bỏ sự đề phòng và sống là chính mình khi ở bên họ mà không sợ bị phán xét.

2.2. Do you think it is easier to make friends at school or at work?

(Bạn nghĩ kết bạn ở trường hay ở chỗ làm dễ hơn?)

Câu trả lời:

I’d argue that school is generally more conducive to forming friendships. In an academic setting, you’re surrounded by peers of the same age with shared interests and have plenty of unstructured time to socialize. In contrast, the workplace often involves strict professional boundaries and sometimes even internal competition, which can definitely hinder the development of a genuine bond.

Từ vựng quan trọng:

  • Conducive (to something) (adj): Có lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho…
  • Shared interests (n): Sở thích chung.
  • Professional boundaries (n): Ranh giới công việc/chuyên nghiệp.
  • Hinder (v): Cản trở, kìm hãm.
  • Genuine bond (n): Mối liên kết/gắn bó chân thành.

Bài dịch:

Tôi cho rằng trường học thường tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc kết bạn. Trong môi trường học đường, bạn được bao quanh bởi những người cùng trang lứa có chung sở thích và có nhiều thời gian rảnh rỗi để giao lưu. Ngược lại, nơi làm việc thường liên quan đến các ranh giới chuyên nghiệp nghiêm ngặt và đôi khi cả sự cạnh tranh nội bộ, điều này chắc chắn có thể cản trở sự phát triển của một mối liên kết chân thành.

2.3. Some people say that friends are the family we choose. Do you agree?

(Một số người nói bạn bè là gia đình mà ta tự chọn. Bạn có đồng ý không?)

Câu trả lời:

I largely agree with this sentiment. While we are bound to our relatives by blood ties, friends are chosen based on affinity and compatible values. In many cases, close friends form a support system that is just as strong as a biological family. Especially for those living far from home, friends often step in to fill the role of kin, offering emotional support and companionship.

Từ vựng quan trọng:

  • Blood ties (n): Quan hệ huyết thống.
  • Affinity (n): Sự đồng điệu, mối quan hệ thu hút tự nhiên.
  • Support system (n): Hệ thống hỗ trợ (tinh thần/vật chất).
  • Kin (n): Người thân, họ hàng.

Bài dịch:

 Tôi phần lớn đồng ý với quan điểm này. Trong khi chúng ta bị ràng buộc với người thân bằng quan hệ huyết thống, bạn bè được chọn dựa trên sự đồng điệu và các giá trị tương hợp. Trong nhiều trường hợp, bạn thân tạo nên một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ không kém gì gia đình ruột thịt. Đặc biệt với những người sống xa nhà, bạn bè thường đóng vai trò như người thân, mang lại sự hỗ trợ tinh thần và sự bầu bạn.

Với chủ đề “Describe a good friend who is important to you” này đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa cảm xúc chân thật và tính chính xác của ngôn ngữ học thuật. Hy vọng những phân tích trên sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích giúp bạn tối ưu hóa câu trả lời của mình. Để được rèn luyện kỹ năng phản biện và sửa lỗi phát âm chuyên sâu, bạn có thể tham khảo Khóa học IELTS của chúng tôi. Bên cạnh đó, đừng quên cập nhật trọn bộ Đề thi IELTS Speaking 2026 để luôn trong tâm thế sẵn sàng nhất cho kỳ thi sắp tới.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Merry Christmas] Ưu đãi lên đến 60% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng khuyến học tiếng Anh trị giá lên đến 8 triệu đồng và bốc thăm may mắn 100% nhận quà Giáng Sinh từ TalkFirst