Describe a friend of yours who likes to sing – Bài mẫu IELTS Speaking

Trong kỳ thi IELTS Speaking, chủ đề tả người tuy quen thuộc nhưng lại là “mảnh đất màu mỡ” để thí sinh thể hiện vốn từ vựng nếu biết cách khai thác đúng hướng. Để giúp bạn bứt phá lên mức điểm 7.5+ với đề bài “Describe a friend of yours who likes to sing” – một trong những topic trọng tâm xuất hiện trong bộ Forecast Speaking Quý 1 2026, bài viết dưới đây sẽ cung cấp bài mẫu Part 2 được trau chuốt kỹ lưỡng về ngữ nghĩa, giải mã chi tiết các từ vựng “ăn điểm” và mở rộng tư duy sang các vấn đề xã hội hóc búa trong Part 3, qua đó giúp bạn tự tin chinh phục giám khảo cả về độ trôi chảy lẫn chiều sâu nội dung.

Describe a friend of yours who likes to sing
Describe a friend of yours who likes to sing

1. IELTS Speaking Part 2: Describe a friend of yours who likes to sing 

Cue card

Describe a friend of yours who likes to sing 
You should say:
➢ Who this person is
➢ How you know this person
➢ What kind of songs this person likes
And explain why this person likes to sing. 

Bài mẫu “Describe a friend of yours who likes to sing ” band 7.5+

I’d like to talk about Linh, who is one of my closest confidants. We go back a long way, having met in high school about ten years ago, and we’ve been inseparable ever since.

While I am admittedly a bit tone-deaf, Linh is the complete opposite. She has a natural musical inclination and a voice that is incredibly soothing. She doesn’t sing professionally, but she is definitely my go-to person whenever we hit a karaoke bar.

In terms of her musical taste, she is really into acoustic ballads and Indie pop. She’s a huge fan of artists like Taylor Swift or Adele. Whenever she picks up the microphone, she tends to belt out emotional songs that require a wide vocal range. It’s quite impressive because she can hit the high notes with such ease and clarity.

I think the main reason she loves singing so much is that she finds it therapeutic. Linh works in a high-pressure environment, so singing is her way to let off steam after a grueling week. She once told me that for her, singing is a cathartic experience—it allows her to express emotions that she can’t put into words. It’s not just about hitting the right notes; it’s a form of escapism for her. Seeing her immersed in a song is genuinely inspiring.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Closest confidant (n): Bạn tâm giao, tri kỷ (người bạn có thể tin tưởng chia sẻ bí mật).
  • Go back a long way (idm): Biết nhau từ rất lâu.
  • Inseparable (adj): Không thể tách rời (như hình với bóng).
  • Tone-deaf (adj): Mù âm nhạc (không phân biệt được nốt nhạc, hát sai tông).
  • Musical inclination (n phrase): Có thiên hướng/năng khiếu về âm nhạc.
  • Go-to (person) (adj): Người đầu tiên bạn nghĩ đến khi cần làm gì đó.
  • Belt out (phrasal verb): Hát to, hát hết mình, hát đầy nội lực.
  • Vocal range (n): Quãng giọng.
  • Therapeutic (adj): Có tính trị liệu, thư giãn, chữa lành.
  • Let off steam (idm): Xả hơi, giải tỏa căng thẳng.
  • Cathartic experience (adj + n): Trải nghiệm giúp giải tỏa tâm lý/cảm xúc dồn nén (Từ vựng rất “đắt” giá).
  • Escapism (n): Khuynh hướng thoát ly thực tế (tìm quên trong giải trí).
  • Immersed (in something) (adj): Đắm chìm vào cái gì đó.

Việc tích lũy các từ vựng nâng cao mới chỉ là bước khởi đầu; thách thức thực sự nằm ở khả năng vận dụng chúng một cách chuẩn xác và đúng ngữ cảnh. Tại Khóa học IELTS của TalkFirst, học viên sẽ được tiếp cận phương pháp đào tạo chuyên sâu giúp chuyển hóa vốn từ thụ động thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, đảm bảo sự linh hoạt tối đa khi đối diện với giám khảo.

Bài dịch:

Tôi muốn nói về Linh, một trong những người bạn tâm giao thân thiết nhất của tôi. Chúng tôi biết nhau từ rất lâu rồi, gặp nhau ở trường cấp 3 khoảng 10 năm trước, và chúng tôi đã như hình với bóng kể từ đó.

Trong khi tôi phải thú nhận là mình hơi mù âm nhạc, thì Linh hoàn toàn ngược lại. Cô ấy có thiên hướng âm nhạc bẩm sinh và một chất giọng vô cùng êm dịu. Cô ấy không hát chuyên nghiệp, nhưng chắc chắn là người tôi chọn đi cùng đầu tiên bất cứ khi nào chúng tôi đi karaoke.

Về gu âm nhạc, cô ấy rất thích các bản ballad mộc (acoustic) và nhạc Indie pop. Cô ấy là fan cứng của những nghệ sĩ như Taylor Swift hay Adele. Bất cứ khi nào cầm micro, cô ấy thường hát rất lớn và đầy nội lực những bài hát giàu cảm xúc đòi hỏi quãng giọng rộng. Rất ấn tượng vì cô ấy có thể lên những nốt cao một cách nhẹ nhàng và rõ ràng.

Tôi nghĩ lý do chính khiến cô ấy yêu ca hát đến vậy là vì cô ấy thấy nó có tính chữa lành. Linh làm việc trong môi trường áp lực cao, nên ca hát là cách để cô ấy xả hơi sau một tuần làm việc mệt mỏi. Có lần cô ấy bảo tôi rằng với cổ, hát là một trải nghiệm giải tỏa cảm xúc—nó cho phép cô ấy bộc lộ những cảm xúc mà không thể diễn tả bằng lời. Nó không chỉ là việc hát đúng nốt; đó là một dạng thoát ly thực tế đối với cô ấy. Nhìn cô ấy đắm chìm trong bài hát thực sự rất truyền cảm hứng.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 60%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3

2.1. Why do you think some people are better at singing than others?

(Tại sao bạn nghĩ một số người lại hát hay hơn những người khác?)

Câu trả lời:

I believe it boils down to a combination of nature and nurture. On one hand, some individuals possess an innate ability, likely due to their physiology, such as the shape of their vocal cords or having perfect pitch. On the other hand, vocal coaching plays a massive role. Even those with raw talent need to hone their skills through rigorous practice to control their breathing and tone. So, while genetics provide the foundation, training builds the structure.

Từ vựng quan trọng:

  • Boil down to (phrasal verb): Chung quy lại là, nguyên nhân chính là.
  • Nature and nurture (idiom): Yếu tố bẩm sinh và yếu tố môi trường/giáo dục.
  • Innate ability (n): Khả năng bẩm sinh.
  • Physiology (n): Sinh lý học (cấu tạo cơ thể).
  • Perfect pitch (n): Khả năng cảm âm tuyệt đối (nghe nốt biết tên nốt ngay).
  • Hone one’s skills (v): Mài giũa, rèn luyện kỹ năng.

Bài dịch:

Tôi tin rằng điều này quy về sự kết hợp giữa tự nhiên (bẩm sinh) và nuôi dưỡng (luyện tập). Một mặt, một số cá nhân sở hữu khả năng bẩm sinh, có thể là do đặc điểm sinh lý, chẳng hạn như hình dạng dây thanh quản hoặc khả năng cảm âm tuyệt đối. Mặt khác, việc huấn luyện thanh nhạc đóng vai trò cực lớn. Ngay cả những người có tài năng thô mộc cũng cần mài giũa kỹ năng thông qua việc luyện tập nghiêm ngặt để kiểm soát hơi thở và tông giọng. Vì vậy, trong khi gen di truyền cung cấp nền móng, thì sự luyện tập tạo nên cấu trúc.

2.2. Do you think music education is important for children?

(Bạn có nghĩ giáo dục âm nhạc quan trọng với trẻ em không?)

Câu trả lời:

Absolutely. I think incorporating music into the academic curriculum is vital for a child’s cognitive development. Research has shown that learning an instrument can enhance memory and mathematical skills. Beyond intellect, music serves as an excellent emotional outlet, allowing children to express feelings they might struggle to articulate verbally. It also teaches discipline and patience, which are transferable skills applicable to other aspects of life.

Từ vựng quan trọng:

  • Academic curriculum (n): Chương trình giáo dục/học thuật.
  • Cognitive development (n): Sự phát triển nhận thức (trí não).
  • Emotional outlet (n): Nơi/kênh để giải tỏa cảm xúc.
  • Discipline (n): Tính kỷ luật.
  • Transferable skills (n): Kỹ năng có thể chuyển đổi (dùng được trong nhiều hoàn cảnh khác nhau).

Bài dịch:

Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ việc đưa âm nhạc vào chương trình giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển nhận thức của trẻ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng học một nhạc cụ có thể tăng cường trí nhớ và kỹ năng toán học. Ngoài trí tuệ, âm nhạc đóng vai trò như một kênh giải tỏa cảm xúc tuyệt vời, cho phép trẻ thể hiện những cảm xúc mà chúng có thể gặp khó khăn khi diễn đạt bằng lời. Nó cũng dạy tính kỷ luật và kiên nhẫn, đây là những kỹ năng chuyển đổi được (áp dụng được cho nhiều việc khác) trong cuộc sống.

2.3. Has the way people listen to music changed in recent years?

(Cách mọi người nghe nhạc có thay đổi trong những năm gần đây không?)

Câu trả lời:

Yes, there has been a paradigm shift in music consumption. In the past, we relied on physical formats like CDs or vinyl records, which required us to buy entire albums. Nowadays, thanks to the advent of streaming platforms like Spotify or Apple Music, we have millions of songs at our fingertips. This has made music more accessible but perhaps less tangible. People now tend to listen to curated playlists rather than appreciating a cohesive album from start to finish.

Từ vựng quan trọng:

  • Paradigm shift (n): Sự thay đổi mô hình/ sự thay đổi toàn diện.
  • Physical formats (n): Định dạng vật lý (đĩa, băng, những thứ cầm nắm được).
  • The advent of… (n): Sự ra đời/xuất hiện của…
  • Streaming platforms (n): Các nền tảng phát trực tuyến.
  • At one’s fingertips (idiom): Có sẵn ngay trong tầm tay, rất thuận tiện.
  • Tangible (adj): Hữu hình, có thể sờ thấy được.
  • Curated playlists (n): Danh sách phát được chọn lọc/biên tập kỹ lưỡng.

Bài dịch:

Có, đã có một sự thay đổi mô hình (thay đổi lớn) trong việc tiêu thụ âm nhạc. Trước đây, chúng ta phụ thuộc vào các định dạng vật lý như đĩa CD hoặc đĩa than, đòi hỏi chúng ta phải mua cả album. Ngày nay, nhờ vào sự ra đời của các nền tảng phát trực tuyến như Spotify hay Apple Music, chúng ta có hàng triệu bài hát trong tầm tay. Điều này làm cho âm nhạc dễ tiếp cận hơn nhưng có lẽ ít hữu hình hơn. Mọi người bây giờ có xu hướng nghe các danh sách phát được chọn lọc hơn là thưởng thức một album liền mạch từ đầu đến cuối.

Hy vọng rằng bài mẫu và những phân tích chi tiết trên đây đã mang lại cho bạn góc nhìn rõ nét hơn về chiến thuật chinh phục band điểm cao trong IELTS Speaking. Tuy nhiên, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú hay ý tưởng hay mới chỉ là bước khởi đầu; yếu tố quyết định thành công vẫn nằm ở sự kiên trì luyện tập để biến những kiến thức này thành phản xạ nói tự nhiên. Bạn hãy thử áp dụng ngay những cấu trúc và từ ngữ vừa học vào các chủ đề tương tự để rèn luyện sự linh hoạt, và đừng quên giữ tâm thế thoải mái, tự tin khi bước vào phòng thi để đạt được kết quả tốt nhất. Bên cạnh đó, đừng quên chủ động cập nhật trọn bộ Đề thi IELTS Speaking 2026 để luôn nắm bắt được xu hướng ra đề mới nhất và tự tin bước vào phòng thi.

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Merry Christmas] Ưu đãi lên đến 60% học phí, cơ hội nhận ngay học bổng khuyến học tiếng Anh trị giá lên đến 8 triệu đồng và bốc thăm may mắn 100% nhận quà Giáng Sinh từ TalkFirst