Describe a crowded place you have been to – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3

Trong bài thi IELTS Speaking Part 2, chủ đề “Describe a crowded place you have been to” là một trong những chủ đề phổ biến, yêu cầu thí sinh mô tả một nơi đông đúc mà họ đã từng đến. Để giúp bạn đạt được mục tiêu điểm số cao, bài viết này của TalkFirst chia sẻ các bài mẫu cho từng band từ 5.5+ đến 7.5+, cùng với những gợi ý và từ vựng quan trọng. Thông qua các bài mẫu chi tiết, bạn sẽ nắm bắt được cách trả lời hiệu quả, từ đó cải thiện kỹ năng nói và nâng cao khả năng đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking.

Describe a crowded place you have been to
Describe a crowded place you have been to

1. IELTS Speaking Part 2: Describe a crowded place you have been to 

Đề thi

Describe a crowded place you have been to 

You should say:

  • When did you go there?
  • Who did you go there with?
  • Why did you go there?

And how did you feel about it?

Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2024

Bài mẫu Describe a crowded place you have been to band 5.5+

Bài mẫu:

I would like to describe a crowded place that I visited recently. It was the annual street festival in my city, which took place about three months ago. I went there with a close friend of mine who is always up for trying new things and exploring different events around the city.

We decided to go because we heard a lot of great things about the festival. It’s well-known for its bustling atmosphere and vibrant street performances, and we wanted to see what it was like for ourselves. When we arrived, it was exactly as we expected. There were a lot of people, and the streets were packed with food stalls, performers, and visitors. We had to queue for quite a long time just to get some food, but the delicious dishes made it worth the wait.

At first, the whole scene was a bit overwhelming because I’m not really used to being in such crowded places. However, the excitement of the festival gradually made me feel more comfortable. The atmosphere was very lively and everyone seemed to be enjoying themselves. I particularly enjoyed the street performances, which added to the festival’s charm and made it a memorable experience.

Overall, even though I felt a bit uncomfortable with the crowd at times, I was glad that I went. It was a good opportunity to step out of my comfort zone and enjoy something different. It made me appreciate the beauty of a bustling city and the joy of sharing experiences with others.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Một số từ vựng quan trọng:

  • Annual street festival: lễ hội đường phố hàng năm
  • Bustling atmosphere: không khí nhộn nhịp
  • Vibrant street performances: các màn trình diễn đường phố sôi động
  • Packed with: tràn ngập với
  • Queue: xếp hàng
  • Overwhelming: choáng ngợp
  • Comfortable: thoải mái
  • Charm: sức hấp dẫn
  • Memorable: đáng nhớ
  • Step out of one’s comfort zone: bước ra khỏi vùng an toàn

Bài dịch:

Tôi muốn mô tả một nơi đông đúc mà tôi đã đến gần đây. Đó là lễ hội đường phố hàng năm tại thành phố của tôi, diễn ra khoảng ba tháng trước. Tôi đã đến đó cùng với một người bạn thân, người luôn thích khám phá những điều mới mẻ và tham gia các sự kiện khác nhau trong thành phố.

Chúng tôi quyết định đi vì đã nghe rất nhiều điều thú vị về lễ hội. Nó nổi tiếng với không khí nhộn nhịp và các màn trình diễn đường phố sôi động, và chúng tôi muốn tự mình trải nghiệm. Khi chúng tôi đến nơi, mọi thứ đúng như mong đợi. Có rất nhiều người, và các con đường tràn ngập các quầy hàng ẩm thực, nghệ sĩ biểu diễn và khách tham quan. Chúng tôi phải xếp hàng khá lâu chỉ để mua được chút đồ ăn, nhưng các món ăn ngon đã khiến việc chờ đợi trở nên đáng giá.

Ban đầu, cảnh tượng này khá choáng ngợp vì tôi không quen lắm với những nơi đông đúc như vậy. Tuy nhiên, sự phấn khích của lễ hội dần khiến tôi cảm thấy thoải mái hơn. Không khí rất sống động và dường như ai cũng đang tận hưởng. Tôi đặc biệt thích các màn biểu diễn đường phố, chúng đã làm tăng thêm sức hấp dẫn cho lễ hội và biến nó thành một trải nghiệm đáng nhớ.

Nhìn chung, dù đôi lúc tôi cảm thấy không thoải mái vì đám đông, tôi vẫn thấy hài lòng vì đã đến. Đây là cơ hội tốt để bước ra khỏi vùng an toàn và trải nghiệm điều gì đó khác biệt. Điều đó khiến tôi trân trọng vẻ đẹp của một thành phố nhộn nhịp và niềm vui khi chia sẻ những trải nghiệm với người khác.

Describe a crowded place you have been to band 5.5+
Describe a crowded place you have been to band 5.5+

Bài mẫu Describe a crowded place you have been to band 6.5+

Bài mẫu:

I’d like to share an experience I had at a thriving festival in my city. It was the annual carnival, which took place just a couple of months ago. I went there with a group of close friends who, like me, were eager to experience the buzzing atmosphere and all the excitement the event had to offer.

The main reason we decided to attend was that we had heard so much about this event. It is considered one of the biggest and most popular festivals in the city, attracting thousands of people every year. When we arrived, the streets were completely packed with visitors, and we could see various street performers, food stalls, and beautifully decorated stages. It was truly a spectacle to behold.

At first, I felt a bit overwhelmed by the sheer number of people. However, as the evening progressed, I started to immerse myself in the energetic environment. I especially enjoyed watching the performers and joining in some of the street activities. The whole place felt very atmospheric, and it was a great opportunity to socialize and mingle with other festival-goers.

Overall, it was a memorable experience for me. The event not only allowed me to enjoy some lively moments but also gave me a chance to appreciate the cultural aspects of my city. Even though the crowds were sometimes challenging to navigate, the vibrant and thriving nature of the festival made it well worth the effort.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Thriving (adj): thịnh vượng, sôi động
  • Packed (adj): chật kín, đông nghịt
  • Carnival (n): lễ hội hóa trang, lễ hội đường phố
  • Immerse (v): đắm chìm
  • Energetic (adj): đầy năng lượng
  • Socialize (v): giao lưu
  • Atmospheric (adj): có bầu không khí đặc biệt
  • Mingle (v): hòa mình vào, hòa lẫn
  • Spectacle (n): cảnh tượng
  • Buzzing (adj): nhộn nhịp, sôi động

Bài dịch:

Tôi muốn chia sẻ một trải nghiệm tôi đã có tại một lễ hội sôi động ở thành phố của mình. Đó là lễ hội hóa trang hàng năm, diễn ra chỉ cách đây vài tháng. Tôi đã đến đó cùng một nhóm bạn thân, những người cũng háo hức trải nghiệm không khí nhộn nhịp và tất cả sự phấn khích mà sự kiện mang lại.

Lý do chính khiến chúng tôi quyết định tham gia là vì đã nghe rất nhiều về sự kiện này. Nó được coi là một trong những lễ hội lớn nhất và nổi tiếng nhất trong thành phố, thu hút hàng nghìn người mỗi năm. Khi chúng tôi đến, các con đường đã chật kín du khách, và chúng tôi có thể thấy các nghệ sĩ biểu diễn đường phố, các quầy hàng ẩm thực, và những sân khấu được trang trí đẹp mắt. Đó thực sự là một cảnh tượng đáng để chiêm ngưỡng.

Ban đầu, tôi cảm thấy hơi choáng ngợp bởi số lượng người đông đảo. Tuy nhiên, khi buổi tối tiến triển, tôi bắt đầu đắm chìm vào môi trường đầy năng lượng. Tôi đặc biệt thích xem các nghệ sĩ biểu diễn và tham gia vào một số hoạt động đường phố. Cả không gian cảm thấy rất đặc biệt, và đó là cơ hội tuyệt vời để giao lưu và hòa mình vào đám đông.

Nhìn chung, đó là một trải nghiệm đáng nhớ đối với tôi. Sự kiện không chỉ cho phép tôi tận hưởng những khoảnh khắc sôi động mà còn giúp tôi trân trọng các khía cạnh văn hóa của thành phố mình. Mặc dù đám đông đôi khi khiến việc di chuyển trở nên khó khăn, nhưng bản chất sôi động và thịnh vượng của lễ hội đã làm cho nỗ lực này trở nên hoàn toàn xứng đáng.

Describe a crowded place you have been to band 6.5+
Describe a crowded place you have been to band 6.5+

Bài mẫu Describe a crowded place you have been to band 7.5+

Bài mẫu:

I’m going to talk about a teeming place I visited last year, which was the New Year’s Eve countdown event in the city center. I went there with a group of friends, and it was our first time experiencing such a large-scale celebration together. We had been looking forward to it for weeks because it is one of the most highly anticipated festivities in the city, and we didn’t want to miss out on the eclectic mix of music, fireworks, and performances.

The entire event was incredibly crowded, with people of all ages packed tightly together. At first, I felt a bit claustrophobic because of the sheer number of attendees, but once the countdown started and the atmosphere became more lively, my discomfort seemed to transcend into excitement. The revelry was infectious; everyone around us was cheering and dancing. The fireworks display was truly spectacular, lighting up the entire sky with bright colors and adding to the sense of magic.

As the night continued, there was a lot of commotion as people moved around to find the best spots to view the stage performances. Although navigating through the crowd was quite challenging, I found myself enjoying being in the thick of the action, surrounded by an electric energy that kept the entire celebration buzzing. It was a unique experience that I will never forget because it allowed me to immerse myself in a completely different kind of celebration, one that truly captured the spirit of togetherness and joy.

Ultimately, despite the occasional discomfort due to the crowd, I felt that the event was well worth attending. It was an opportunity to connect with others and embrace the excitement of the moment, which made it a thoroughly enjoyable and memorable experience.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Một số từ vựng quan trọng:

  • Teeming (adj): đầy ắp, đông đúc
  • Festivities (n): các hoạt động lễ hội
  • Eclectic (adj): đa dạng, phong phú
  • Claustrophobic (adj): cảm giác chật chội, ngột ngạt
  • Revelry (n): sự vui chơi, tiệc tùng
  • Spectacular (adj): ngoạn mục, ấn tượng
  • Commotion (n): sự náo nhiệt, ồn ào
  • Transcend (v): vượt qua, vượt lên trên
  • Electric (adj): sôi động, đầy năng lượng
  • In the thick of (idiom): ở giữa, tham gia vào

Bài dịch:

Tôi sẽ nói về một nơi đông đúc mà tôi đã đến vào năm ngoái, đó là sự kiện đếm ngược Giao thừa tại trung tâm thành phố. Tôi đã đến đó cùng một nhóm bạn, và đây là lần đầu tiên chúng tôi trải nghiệm một lễ kỷ niệm quy mô lớn như vậy cùng nhau. Chúng tôi đã mong chờ sự kiện này trong nhiều tuần vì đây là một trong những lễ hội được mong đợi nhất trong thành phố, và chúng tôi không muốn bỏ lỡ sự kết hợp đa dạng của âm nhạc, pháo hoa và các màn biểu diễn.

Toàn bộ sự kiện thực sự rất đông đúc, với những người ở mọi lứa tuổi chen chúc nhau. Ban đầu, tôi cảm thấy hơi ngột ngạt vì số lượng người tham dự quá đông, nhưng khi màn đếm ngược bắt đầu và bầu không khí trở nên sôi động hơn, cảm giác khó chịu của tôi dường như đã chuyển thành sự phấn khích. Sự vui chơi lan tỏa, mọi người xung quanh chúng tôi đều hò reo và nhảy múa. Màn pháo hoa thực sự ngoạn mục, thắp sáng cả bầu trời với những màu sắc rực rỡ và làm tăng thêm cảm giác kỳ diệu.

Khi đêm tiếp tục, có rất nhiều sự náo nhiệt khi mọi người di chuyển để tìm các vị trí tốt nhất để xem các màn trình diễn trên sân khấu. Mặc dù việc di chuyển trong đám đông khá khó khăn, tôi thấy mình thích thú khi được ở giữa các hoạt động, được bao quanh bởi một năng lượng sôi động khiến cả buổi lễ luôn tràn đầy sức sống. Đây là một trải nghiệm độc đáo mà tôi sẽ không bao giờ quên vì nó đã cho phép tôi đắm chìm vào một kiểu lễ hội hoàn toàn khác, một lễ hội thực sự nắm bắt được tinh thần đoàn kết và niềm vui.

Cuối cùng, mặc dù đôi khi cảm thấy không thoải mái vì đám đông, tôi cảm thấy rằng sự kiện này rất đáng để tham dự. Đó là một cơ hội để kết nối với người khác và đón nhận sự phấn khích của khoảnh khắc, khiến cho nó trở thành một trải nghiệm hoàn toàn thú vị và đáng nhớ.

Describe a crowded place you have been to band 7.5+
Describe a crowded place you have been to band 7.5+

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2

2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3

2.1. Do people like to go to crowded places? Why?

Bài mẫu:

It really depends on individual preferences, but many people do enjoy going to crowded places because these areas often provide a chance to socialize and experience a lively atmosphere. For instance, during special events like concerts or festivals, the festive ambience can be very appealing. The energy from the crowd, the sounds, and the diversity of people contribute to a more stimulating experience. However, some people might prefer quieter environments, as crowded places can sometimes feel too hectic and overwhelming.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Preference (n): sự ưa thích
  • Socialize (v): giao tiếp xã hội
  • Atmosphere (n): bầu không khí
  • Festive (adj): mang tính lễ hội
  • Ambience (n): không gian, không khí xung quanh
  • Diverse (adj): đa dạng
  • Energetic (adj): đầy năng lượng
  • Stimulating (adj): kích thích, khơi dậy
  • Hectic (adj): bận rộn, náo nhiệt
  • Intimate (adj): thân mật, ấm cúng

Bài dịch:

Điều này thực sự phụ thuộc vào sở thích của từng người, nhưng nhiều người thích đến những nơi đông đúc vì những nơi này thường mang lại cơ hội giao lưu và trải nghiệm bầu không khí sôi động. Ví dụ, trong các sự kiện đặc biệt như các buổi hòa nhạc hoặc lễ hội, không gian lễ hội có thể rất hấp dẫn. Năng lượng từ đám đông, âm thanh, và sự đa dạng của mọi người góp phần tạo nên một trải nghiệm kích thích hơn. Tuy nhiên, một số người có thể thích những môi trường yên tĩnh hơn, vì những nơi đông đúc đôi khi có thể quá bận rộn và ngột ngạt.

2.2. How can the problem of traffic congestion be solved?

Bài mẫu:

To address the problem of traffic congestion, several measures can be implemented. One effective solution is to improve public transportation, making it more efficient and accessible for commuters. Additionally, promoting carpooling and the use of bicycles can help reduce the number of vehicles on the road. Urban planning should also prioritize pedestrian-friendly infrastructure to encourage walking, especially in city centers. Lastly, governments could subsidize public transit to make it a more attractive and affordable alternative to driving.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Traffic congestion (n): ùn tắc giao thông
  • Public transportation (n): phương tiện giao thông công cộng
  • Carpooling (n): đi chung xe
  • Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • Pedestrian-friendly (adj): thân thiện với người đi bộ
  • Commuter (n): người đi làm xa
  • Urban planning (n): quy hoạch đô thị
  • Efficient (adj): hiệu quả
  • Subsidized (v): trợ cấp
  • Alternative (n): giải pháp thay thế

Bài dịch:

Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông, có thể thực hiện một số biện pháp. Một giải pháp hiệu quả là cải thiện giao thông công cộng, làm cho nó trở nên hiệu quả và dễ tiếp cận hơn cho những người đi làm xa. Ngoài ra, việc khuyến khích đi chung xe và sử dụng xe đạp có thể giúp giảm số lượng phương tiện trên đường. Quy hoạch đô thị cũng nên ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng thân thiện với người đi bộ để khuyến khích đi bộ, đặc biệt là ở trung tâm thành phố. Cuối cùng, chính phủ có thể trợ cấp cho phương tiện giao thông công cộng để làm cho nó trở nên hấp dẫn và phải chăng hơn so với việc lái xe.

2.3. What public facilities does your city have?

Bài mẫu:

My city is equipped with a variety of public facilities that cater to the needs of its residents. There are numerous community centers, sports complexes, and public parks where people can engage in recreational activities. Additionally, the city offers comprehensive healthcare services through hospitals and clinics that are well-distributed across different districts. There are also several cultural venues, such as museums and theaters, which provide opportunities for residents to explore arts and culture. Overall, these facilities are generally well-maintained and accessible, contributing to a high quality of life.

Một số từ vựng quan trọng:

  • Public facilities (n): cơ sở hạ tầng công cộng
  • Community center (n): trung tâm cộng đồng
  • Healthcare services (n): dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • Sports complexes (n): khu phức hợp thể thao
  • Public parks (n): công viên công cộng
  • Cultural venues (n): địa điểm văn hóa
  • Recreational activities (n): hoạt động giải trí
  • Educational institutions (n): cơ sở giáo dục
  • Well-maintained (adj): được bảo trì tốt
  • Accessible (adj): dễ tiếp cận

Bài dịch:

Thành phố của tôi được trang bị nhiều cơ sở hạ tầng công cộng đáp ứng nhu cầu của cư dân. Có nhiều trung tâm cộng đồng, khu phức hợp thể thao và công viên công cộng, nơi mọi người có thể tham gia các hoạt động giải trí. Ngoài ra, thành phố còn cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện thông qua các bệnh viện và phòng khám được phân bổ đều trên các quận khác nhau. Cũng có một số địa điểm văn hóa, như bảo tàng và nhà hát, cung cấp cơ hội cho cư dân khám phá nghệ thuật và văn hóa. Nhìn chung, những cơ sở này được bảo trì tốt và dễ tiếp cận, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

Trang Tự học IELTS | Nơi chia sẻ kinh nghiệm tự học IELTS & các đề thi, bài mẫu IELTS.

Hy vọng rằng các bài mẫu với chủ đề “Describe a crowded place you have been to” cho từng mức band từ 5.5+ đến 7.5+ đã giúp bạn có thêm ý tưởng và phương pháp để trả lời hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng nói, nâng cao vốn từ vựng, và tự tin hơn khi đối diện với các chủ đề khác nhau. Đừng quên theo dõi TalkFirst để cập nhật thêm nhiều bài mẫu IELTS chất lượng, giúp bạn chinh phục mục tiêu điểm số cao trong kỳ thi IELTS.


Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ