“Describe a countryside that you have been to” là một chủ đề thú vị và phổ biến trong phần IELTS Speaking. Để trả lời câu hỏi này một cách ấn tượng và mạch lạc, bạn cần mô tả chi tiết về một vùng nông thôn mà bạn đã từng đến, cùng những ấn tượng, cảm nhận riêng biệt của mình. Trong bài viết này, TalkFirst cung cấp bài mẫu IELTS Band 7.5 cho cả Part 2 và Part 3, kèm theo từ vựng quan trọng và chiến lược trả lời hiệu quả. Bài viết sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất để tự tin chinh phục phần Speaking của kỳ thi IELTS.
Nội dung chính
Toggle1. IELTS Speaking Part 2: Describe a countryside that you have been to
Đề thi
Describe a countryside that you have been to. |
---|
You should say: ➣ Where it is ➣ When and why you went there ➣ Who you went there with And explain how you felt about it |
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Speaking 2025
Bài mẫu Describe a countryside that you have been to band 7.5+
I’d like to describe a countryside I visited not long ago, which is located in the northern part of Vietnam, specifically in a village called Mai Chau. I went there about six months ago with a group of friends for a weekend getaway, mainly to escape the hustle and bustle of city life and experience the serene beauty of nature.
Mai Chau is a picturesque valley surrounded by green mountains and rice fields. The village is home to the Thai ethnic minority, and it has retained its traditional culture and peaceful atmosphere, which made it a perfect place to unwind.
We traveled there by car, and the journey itself was very pleasant. The road was winding and offered beautiful views of the landscape, with rivers, green fields, and small houses along the way. Upon arrival, we stayed in a local stilt house, which was a unique experience for all of us. The house was cozy and made of wood, with large windows offering breathtaking views of the valley below. The locals were incredibly welcoming, and we were treated to traditional dishes, which I must say were absolutely delicious.
What I enjoyed the most was the tranquility and the natural beauty surrounding the village. The air was fresh, and there were no noises of traffic or crowded places, which is such a contrast to the fast-paced life in the city. I felt completely relaxed and at peace. It was also interesting to experience the local culture, from the traditional dances to the way people live harmoniously with nature.
Overall, it was a refreshing and memorable trip. I left Mai Chau feeling rejuvenated, and I would definitely recommend it to anyone looking for a peaceful retreat away from the busy city life.
Tổng hợp đề thi cả 4 kỹ năng tại: Thư viện đề thi IELTS
Một số từ vựng quan trọng:
- Picturesque: đẹp như tranh vẽ
- Hustle and bustle: sự ồn ào, nhộn nhịp
- Serene: yên bình
- Ethnic minority: dân tộc thiểu số
- Stilt house: nhà sàn
- Cozy: ấm cúng
- Tranquility: sự thanh thản
- Rejuvenated: trẻ lại, phục hồi sức sống
Bài dịch:
Tôi muốn mô tả một vùng nông thôn mà tôi đã đến cách đây không lâu, nằm ở phía Bắc Việt Nam, đặc biệt là một làng gọi là Mai Châu. Tôi đã đến đó khoảng sáu tháng trước cùng một nhóm bạn để có một chuyến đi cuối tuần, chủ yếu là để thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố và trải nghiệm vẻ đẹp yên bình của thiên nhiên.
Mai Châu là một thung lũng tuyệt đẹp, xung quanh là những ngọn núi xanh và những cánh đồng lúa. Làng này là nơi sinh sống của dân tộc Thái và vẫn giữ được nét văn hóa truyền thống cùng không khí thanh bình, làm cho nó trở thành một địa điểm lý tưởng để thư giãn.
Chúng tôi đi đến đó bằng ô tô và hành trình khá dễ chịu. Con đường uốn lượn và mang lại những cảnh quan tuyệt đẹp với sông, đồng ruộng và những ngôi nhà nhỏ dọc đường. Khi đến nơi, chúng tôi ở trong một ngôi nhà sàn truyền thống, điều này thật sự là một trải nghiệm độc đáo với tất cả chúng tôi. Ngôi nhà ấm cúng, làm bằng gỗ, với những cửa sổ lớn mở ra cảnh quan tuyệt đẹp của thung lũng bên dưới. Người dân địa phương rất hiếu khách và chúng tôi được thưởng thức những món ăn truyền thống, mà tôi phải nói là vô cùng ngon miệng.
Điều tôi thích nhất là sự yên tĩnh và vẻ đẹp tự nhiên xung quanh ngôi làng. Không khí rất trong lành, và không có tiếng ồn của giao thông hay những khu đông đúc, điều này hoàn toàn trái ngược với nhịp sống nhanh ở thành phố. Tôi cảm thấy hoàn toàn thư giãn và bình yên. Thật thú vị khi được trải nghiệm văn hóa địa phương, từ những điệu múa truyền thống đến cách mà người dân sống hòa hợp với thiên nhiên.
Tổng thể, đó là một chuyến đi rất sảng khoái và đáng nhớ. Tôi rời Mai Châu với cảm giác như được trẻ lại, và tôi chắc chắn sẽ giới thiệu nó cho bất kỳ ai muốn tìm một nơi thư giãn, tránh xa nhịp sống bận rộn của thành phố.
Tham gia Khóa học IELTS cam kết IELTS đầu ra 7.0+ với điểm IELTS Speaking đạt 7.0+
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst
2. Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3
2.1. What are the differences between the city and the countryside?
Bài mẫu:
There are numerous differences between the city and the countryside, ranging from the environment to the pace of life. First of all, the city is much more developed in terms of infrastructure, with tall buildings, shopping malls, and public transportation systems, while the countryside is quieter, with wide open spaces and natural beauty like farms, forests, and rivers. The city is often bustling with activity, offering a variety of entertainment options, job opportunities, and social events. In contrast, life in the countryside tends to be slower and more peaceful, with fewer distractions and a closer connection to nature.
Một số từ vựng quan trọng:
- Infrastructure: cơ sở hạ tầng
- Bustling: nhộn nhịp
- Distractions: sự xao nhãng
- Closer connection to nature: sự gắn kết với thiên nhiên
Bài dịch:
Có rất nhiều sự khác biệt giữa thành phố và nông thôn, từ môi trường sống đến nhịp sống hàng ngày. Đầu tiên, thành phố phát triển hơn về cơ sở hạ tầng, với những tòa nhà cao tầng, trung tâm mua sắm và hệ thống giao thông công cộng, trong khi nông thôn yên tĩnh hơn, với không gian rộng lớn và vẻ đẹp thiên nhiên như nông trại, rừng và sông. Thành phố thường xuyên nhộn nhịp với nhiều hoạt động, cơ hội nghề nghiệp và các sự kiện xã hội, trong khi cuộc sống ở nông thôn thường chậm rãi và bình yên hơn, ít sự xao nhãng và gắn kết với thiên nhiên.
2.2. What are the advantages and disadvantages of living in the countryside?
Bài mẫu:
Living in the countryside has both advantages and disadvantages. On the positive side, the countryside offers a peaceful and clean environment, away from the noise and pollution of the city. There is also less traffic, which makes transportation safer and less stressful. People in the countryside usually have a closer-knit community, which makes it easier to form meaningful relationships. However, the drawbacks include limited access to healthcare, education, and entertainment. The job market can be less competitive, and some rural areas may not have all the modern amenities that city dwellers take for granted.
Một số từ vựng quan trọng:
- Peaceful: yên bình
- Pollution: ô nhiễm
- Traffic: giao thông
- Close-knit community: cộng đồng gắn bó
- Amenities: tiện nghi
Bài dịch:
Cuộc sống ở nông thôn có cả ưu điểm và nhược điểm. Mặt tích cực, nông thôn mang đến một môi trường sống yên tĩnh và trong lành, tránh xa tiếng ồn và ô nhiễm của thành phố. Giao thông ở đây cũng ít hơn, giúp việc di chuyển an toàn và ít căng thẳng hơn. Người dân ở nông thôn thường có cộng đồng gắn bó chặt chẽ, giúp dễ dàng tạo dựng các mối quan hệ ý nghĩa. Tuy nhiên, nhược điểm là việc tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục và giải trí có thể bị hạn chế. Thị trường lao động cũng ít cạnh tranh hơn, và một số khu vực nông thôn có thể không có đầy đủ các tiện nghi hiện đại mà người dân thành phố thường có.
2.3. What kind of people would like to stay in the countryside?
Bài mẫu:
People who enjoy a slower pace of life and have a deep appreciation for nature are more likely to stay in the countryside. Those who seek peace and quiet, away from the hustle and bustle of urban life, may find the countryside to be ideal. Farmers and people working in agriculture also tend to stay in rural areas, as their jobs are directly linked to the land. Additionally, individuals who prefer tight-knit communities and close relationships with their neighbors are often drawn to rural living.
Một số từ vựng quan trọng:
- Appreciation: sự trân trọng
- Peace and quiet: sự yên tĩnh
- Hustle and bustle: sự ồn ào, nhộn nhịp
- Tight-knit communities: cộng đồng gắn bó
Bài dịch:
Những người yêu thích nhịp sống chậm và có sự trân trọng sâu sắc đối với thiên nhiên có xu hướng sống ở nông thôn. Những ai tìm kiếm sự yên tĩnh, tránh xa sự ồn ào và nhộn nhịp của thành phố cũng sẽ thấy nông thôn lý tưởng. Những người làm nông nghiệp và công việc liên quan đến đất đai thường sống ở khu vực nông thôn, vì công việc của họ gắn liền với đất đai. Hơn nữa, những cá nhân ưa thích cộng đồng gắn bó chặt chẽ và mối quan hệ thân thiết với hàng xóm cũng thường bị thu hút bởi cuộc sống nông thôn.
2.4. Do people go to the countryside to travel or to live?
Bài mẫu:
It depends on the individual’s purpose. Some people go to the countryside to travel and enjoy the natural beauty, peace, and tranquility that rural areas offer. They might go for a short vacation to escape the stress of the city. On the other hand, others choose to live in the countryside for a variety of reasons, such as wanting to live a simpler life, work in agriculture, or raise a family in a calm and safe environment. So, both travel and living are common reasons for visiting rural areas.
Một số từ vựng quan trọng:
- Tranquility: sự bình yên
- Escape: trốn thoát
- Simpler life: cuộc sống giản dị
- Safe environment: môi trường an toàn
Bài dịch:
Điều này phụ thuộc vào mục đích của từng người. Một số người đi du lịch đến nông thôn để tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên, sự yên bình và tĩnh lặng mà các khu vực nông thôn mang lại. Họ có thể đi nghỉ ngắn để thoát khỏi căng thẳng của thành phố. Mặt khác, một số người chọn sống ở nông thôn vì nhiều lý do, chẳng hạn như muốn sống một cuộc sống giản dị hơn, làm việc trong nông nghiệp hoặc nuôi dưỡng gia đình trong một môi trường yên bình và an toàn. Vì vậy, cả du lịch và sinh sống đều là những lý do phổ biến khi đến các khu vực nông thôn.
2.5. Do most people prefer to live in big cities or in the countryside?
Bài mẫu:
Most people tend to prefer living in big cities, especially due to the numerous opportunities they offer. Cities are hubs for education, career advancement, healthcare, and entertainment, making them attractive for young professionals, students, and families. Moreover, cities provide a variety of amenities and social activities that rural areas may lack. However, it’s worth noting that there is a growing trend of people moving to smaller towns or the countryside for a more relaxed lifestyle, as urban life can sometimes be stressful and expensive.
Một số từ vựng quan trọng:
- Opportunities: cơ hội
- Hubs: trung tâm
- Career advancement: sự thăng tiến nghề nghiệp
- Amenities: tiện nghi
- Social activities: các hoạt động xã hội
Bài dịch:
Hầu hết mọi người có xu hướng thích sống ở các thành phố lớn, đặc biệt là vì những cơ hội mà chúng mang lại. Các thành phố là trung tâm của giáo dục, sự thăng tiến nghề nghiệp, y tế và giải trí, làm cho chúng trở nên hấp dẫn đối với các chuyên gia trẻ, sinh viên và gia đình. Hơn nữa, các thành phố cung cấp một loạt các tiện nghi và hoạt động xã hội mà khu vực nông thôn có thể thiếu. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng có một xu hướng ngày càng tăng của việc mọi người chuyển đến các thị trấn nhỏ hơn hoặc nông thôn để có một lối sống thư giãn hơn, vì cuộc sống thành phố đôi khi có thể căng thẳng và đắt đỏ.
2.6. Do people in your country like to go hiking?
Bài mẫu:
Yes, hiking is quite popular in my country, especially among nature lovers and outdoor enthusiasts. Vietnam has many beautiful mountains, forests, and national parks, which attract people who enjoy exploring nature. Hiking allows them to disconnect from the stresses of daily life and immerse themselves in the natural environment. It is also a great form of exercise and a way to bond with friends or family. Many people go hiking during the weekends or public holidays to relax and enjoy the fresh air.
Một số từ vựng quan trọng:
- Nature lovers: những người yêu thiên nhiên
- Outdoor enthusiasts: những người đam mê hoạt động ngoài trời
- Disconnect: tách rời
- Immerse: đắm mình
- Bond: gắn kết
Bài dịch:
Có, đi bộ đường dài (hiking) khá phổ biến ở đất nước tôi, đặc biệt là đối với những người yêu thiên nhiên và đam mê hoạt động ngoài trời. Việt Nam có nhiều núi, rừng và công viên quốc gia tuyệt đẹp, thu hút những người thích khám phá thiên nhiên. Đi bộ đường dài giúp họ tách rời khỏi những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày và đắm mình vào môi trường thiên nhiên. Nó cũng là một hình thức tập thể dục tuyệt vời và một cách để gắn kết với bạn bè hoặc gia đình. Nhiều người đi hiking vào cuối tuần hoặc các ngày lễ để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành.
Tham khảo thêm các bài mẫu và tips trả lời IELTS Speaking khác tại chuyên mục Tự học IELTS Speaking
Với bài mẫu “Describe a countryside that you have been to” và các từ vựng hữu ích mà TalkFirst cung cấp, bạn sẽ dễ dàng tạo ra một câu trả lời ấn tượng cho phần IELTS Speaking. Việc chuẩn bị kỹ càng cho cả Part 2 và Part 3 sẽ giúp bạn chia sẻ những ấn tượng sâu sắc về vùng nông thôn bạn đã từng ghé thăm, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp của mình.