Cách trả lời When is your birthday hay và chính xác

Khi ai đó hỏi bạn “When is your birthday” thì chúng ta sẽ trả lời như thế nào để trở nên ấn tượng và chính xác nhất? Tham khảo ngay bài viết này của TalkFirst để biết cách trả lời when is your birthday thật hay nhé!

Cách trả lời When is your birthday
Cách trả lời When is your birthday

1. Những cách trả lời “When is your birthday” hay trong tiếng Anh

1.1. Cấu trúc trả lời câu hỏi “When is your birthday”

1. My birthday is on [date]

  • My birthday is on March 15th.
    (Sinh nhật của tôi là vào ngày 15 tháng 3.)

2. I was born on [date]

  • I was born on July 20th.
    (Tôi sinh vào ngày 20 tháng 7.)

3. It’s [date].

  • It’s December 5th.
    (Sinh nhật của tôi là ngày 5 tháng 12.)

4. I celebrate my birthday on [date]

  • I celebrate my birthday on April 10th.
    (Tôi tổ chức sinh nhật vào ngày 10 tháng 4.)

5. I turn [age] on [date]

  • I turn 25 on September 18th.
    (Tôi sẽ tròn 25 tuổi vào ngày 18 tháng 9.)

6. My birthday falls on [day] this year

  • My birthday falls on a Tuesday this year.
    (Sinh nhật của tôi rơi vào thứ Ba năm nay.)

7. I was born in [month/year]

  • I was born in June, 1995.
    (Tôi sinh vào tháng 6 năm 1995.)

8. I’ll be celebrating my birthday on [date]

  • I’ll be celebrating my birthday on October 2nd.
    (Tôi sẽ tổ chức sinh nhật vào ngày 2 tháng 10.)

1.2. Cách trả lời ngày sinh cụ thể trong tiếng Anh

Khi trả lời về ngày sinh cụ thể bằng tiếng Anh, bạn cần chú ý đến:

Thứ tự của ngày, tháng, và năm:

  • Anh-Anh (British English): Thứ tự phổ biến là ngày/tháng/năm.
    • Ví dụ: My birthday is on the 15th of March, 1990.
  • Anh-Mỹ (American English): Thứ tự phổ biến là tháng/ngày/năm.
    • Ví dụ: My birthday is on March 15th, 1990.

Giới từ sử dụng:

  • On: Được sử dụng khi nhắc đến ngày cụ thể, gồm ngày, tháng và/hoặc năm.
    • Ví dụ: on the 5th of June, on June 5th, on June 5th, 1995.
  • In: Được sử dụng khi chỉ nói đến tháng hoặc năm.
    • Ví dụ: in June, in 1995.
  • Of: Được sử dụng trong cấu trúc the [ngày] of [tháng] (chủ yếu trong tiếng Anh Anh).
    • Ví dụ: the 15th of March.

Ví dụ cách trả lời ngày sinh cụ thể trong tiếng Anh: 

  1. My birthday is on the 21st of April, 1995.
  2. I was born on June 10th, 1988.
  3. My birthday is on the 3rd of November, 2001.
  4. I was born on March 8th, 1992.
  5. My birthday is on the 14th of July, 1990.
  6. I was born on August 25th, 1985.
  7. My birthday is on the 12th of December, 1993.
  8. I was born on February 17th, 2000.
  9. My birthday is on the 30th of September, 1996.
  10. I was born on January 2nd, 1999.

Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại TalkFirst dành riêng cho người đi làm & đi học bận rộn, giúp học viên nói & sử dụng tiếng Anh tự tin & tự nhiên như tiếng Việt.

2. Một số câu hỏi ngày sinh nhật trong tiếng Anh khác

  1. What do you usually do to celebrate your birthday?
    (Bạn thường làm gì để tổ chức sinh nhật?
  2. Do you prefer big parties or small gatherings on your birthday?
    (Bạn thích tiệc lớn hay những buổi tụ họp nhỏ vào ngày sinh nhật?)
  3. What was the best birthday gift you’ve ever received?
    (Món quà sinh nhật tuyệt nhất mà bạn từng nhận được là gì?)
  4. How do you feel about getting older each year?
    (Bạn cảm thấy thế nào khi mỗi năm lại thêm tuổi?)
  5. Do you have any birthday traditions?
    (Bạn có truyền thống gì đặc biệt vào ngày sinh nhật không?)
  6. Do you like to make a birthday wish? If so, what do you usually wish for?
    (Bạn có thích ước điều gì vào ngày sinh nhật không? Nếu có, bạn thường ước gì?)
  7. How do you usually spend your birthday?
    (Bạn thường trải qua ngày sinh nhật của mình như thế nào?)
  8. What was your most memorable birthday celebration?
    (Buổi tiệc sinh nhật nào đáng nhớ nhất đối với bạn?)
  9. What would be your ideal way to spend your birthday?
    (Cách lý tưởng nhất để bạn dành ngày sinh nhật của mình là gì?)
  10. Do you like to celebrate your birthday with friends, family, or alone?
    (Bạn thích tổ chức sinh nhật với bạn bè, gia đình, hay một mình?)
  11. Have you ever had a surprise birthday party?
    (Bạn đã từng có một buổi tiệc sinh nhật bất ngờ chưa?)
  12. What kind of cake do you usually have on your birthday?
    (Bạn thường có loại bánh nào vào ngày sinh nhật của mình?)
  13. Do you like to receive gifts or experiences for your birthday?
    (Bạn thích nhận quà hay trải nghiệm vào ngày sinh nhật của mình?)
  14. What’s the most unusual way you’ve celebrated your birthday?
    (Cách tổ chức sinh nhật kỳ lạ nhất mà bạn từng có là gì?)
  15. Do you have any special plans for your next birthday?
    (Bạn có kế hoạch đặc biệt nào cho sinh nhật sắp tới không?)
  16. Do you prefer celebrating your birthday on the actual day or the weekend?
    (Bạn thích tổ chức sinh nhật vào đúng ngày hay vào cuối tuần hơn?)
  17. What was your most unforgettable birthday moment?
    (Khoảnh khắc sinh nhật không thể quên của bạn là gì?)
  18. Do you enjoy giving birthday parties for others?
    (Bạn có thích tổ chức tiệc sinh nhật cho người khác không?)
  19. How do you usually feel on your birthday—excited or indifferent?
    (Bạn thường cảm thấy thế nào vào ngày sinh nhật của mình—hào hứng hay thờ ơ?)
  20. Do you like to receive birthday cards? What do you do with them?
    (Bạn có thích nhận thiệp sinh nhật không? Bạn thường làm gì với những tấm thiệp đó?)

3. Mẫu câu trả lời When is your birthday

  • My birthday is on the 5th of March.
    (Sinh nhật của tôi vào ngày 5 tháng 3.)
  • I was born on July 15th.
    (Tôi sinh vào ngày 15 tháng 7.)
  • It’s on December 12th.
    (Sinh nhật của tôi là vào ngày 12 tháng 12.)
  • I celebrate my birthday on the 20th of June.
    (Tôi tổ chức sinh nhật vào ngày 20 tháng 6.)
  • My birthday is on the 1st of January, New Year’s Day!
    (Sinh nhật của tôi vào ngày 1 tháng 1, tức là ngày đầu năm mới!)
  • I was born on the 25th of December, so I share my birthday with Christmas.
    (Tôi sinh vào ngày 25 tháng 12, vì vậy tôi có chung ngày sinh nhật với Giáng sinh.)
  • My birthday falls on the 30th of April.
    (Sinh nhật của tôi rơi vào ngày 30 tháng 4.)
  • It’s on the 14th of February, which is Valentine’s Day.
    (Sinh nhật của tôi vào ngày 14 tháng 2, tức là ngày Valentine.)
  • I was born on the 8th of August, so it’s easy to remember.
    (Tôi sinh vào ngày 8 tháng 8, vì vậy rất dễ nhớ.)
  • My birthday is on the 10th of October.
    (Sinh nhật của tôi vào ngày 10 tháng 10.)
  • I’ll be celebrating my birthday on the 3rd of November.
    (Tôi sẽ tổ chức sinh nhật vào ngày 3 tháng 11.)
  • I was born on the 21st of June, the first day of summer.
    (Tôi sinh vào ngày 21 tháng 6, ngày đầu tiên của mùa hè.)
  • My birthday is on the 15th of May, so I’m a Taurus.
    (Sinh nhật của tôi vào ngày 15 tháng 5, vì vậy tôi thuộc cung Kim Ngưu.)
  • I was born on the 31st of October, Halloween!
    (Tôi sinh vào ngày 31 tháng 10, tức là ngày Halloween!)
  • It’s on the 22nd of April, Earth Day.
    (Sinh nhật của tôi vào ngày 22 tháng 4, tức là ngày Trái Đất.)
  • My birthday is on the 11th of November, which is also a lucky day.
    (Sinh nhật của tôi vào ngày 11 tháng 11, cũng là một ngày may mắn.)
  • I was born on the 2nd of February, Groundhog Day in the US.
    (Tôi sinh vào ngày 2 tháng 2, là ngày lễ Groundhog ở Mỹ.)
  • It’s on the 7th of September, just after summer ends.
    (Sinh nhật của tôi vào ngày 7 tháng 9, ngay sau khi mùa hè kết thúc.)
  • My birthday is on the 19th of March, which is close to the spring equinox.
    (Sinh nhật của tôi vào ngày 19 tháng 3, gần ngày xuân phân.)
  • I was born on the 16th of July, in the middle of summer.
    (Tôi sinh vào ngày 16 tháng 7, giữa mùa hè.)

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

4. Bổ sung một số từ vựng về ngày, tháng, năm sinh

STTTừ VựngPhiên âmDịch nghĩa
1Birthdate/ˈbɜːrθˌdeɪt/Ngày sinh
2Birthday/ˈbɜːrθˌdeɪ/Sinh nhật
3Birth year/ˈbɜːrθ jɪr/Năm sinh
4Birth month/ˈbɜːrθ mʌnθ/Tháng sinh
5Leap year/liːp jɪr/Năm nhuận
6Zodiac sign/ˈzoʊdiˌæk saɪn/Cung hoàng đạo
7Age/eɪdʒ/Tuổi
8Anniversary/ˌænɪˈvɜːrsəri/Ngày kỷ niệm
9Milestone birthday/ˈmaɪlstoʊn ˈbɜːrθˌdeɪ/Sinh nhật đặc biệt (cột mốc quan trọng)
10Decade/ˈdɛkeɪd/Thập kỷ
11Century/ˈsɛnʧəri/Thế kỷ
12Golden birthday/ˈɡoʊldən ˈbɜːrθˌdeɪ/Sinh nhật vàng (ngày sinh và tuổi trùng nhau)
13Lunar birthday/ˈluːnər ˈbɜːrθˌdeɪ/Sinh nhật âm lịch
14Solar birthday/ˈsoʊlər ˈbɜːrθˌdeɪ/Sinh nhật dương lịch
15Date of birth (DOB)/deɪt əv bɜːrθ/Ngày sinh (thường dùng trong giấy tờ)
16Month/mʌnθ/Tháng
17Day/deɪ/Ngày
18Year/jɪr/Năm
19Weekday/ˈwiːkdeɪ/Ngày trong tuần
20Anniversary date/ˌænɪˈvɜːrsəri deɪt/Ngày kỷ niệm

5. Hội thoại hỏi và trả lời ngày sinh nhật bằng tiếng Anh

5.1. Đoạn hội thoại 1

Emily: Hi, David! When do you celebrate your birthday?

David: Hi, Emily! My birthday is on August 20th. What about you?

Emily: Mine is on February 14th. It’s also Valentine’s Day!

David: Wow, that’s cool! Do you celebrate both on the same day?

Emily: Yes, I usually get a mix of birthday and Valentine’s Day gifts. It’s always fun.

David: That must be special. I usually have a barbecue with friends for my birthday.

Emily: That sounds great! Maybe I’ll join you one year.

David: You’re always welcome!

Dịch nghĩa:

Emily: Chào David! Khi nào cậu tổ chức sinh nhật?

David: Chào Emily! Sinh nhật của mình vào ngày 20 tháng 8. Còn cậu thì sao?

Emily: Mình sinh ngày 14 tháng 2. Cũng là ngày Valentine luôn!

David: Wow, tuyệt thật đấy! Cậu có tổ chức cả hai vào cùng một ngày không?

Emily: Đúng rồi, mình thường nhận được quà sinh nhật và quà Valentine cùng lúc. Lúc nào cũng vui.

David: Chắc hẳn là đặc biệt lắm. Mình thường tổ chức tiệc nướng với bạn bè vào sinh nhật.

Emily: Nghe hay đấy! Có thể một năm nào đó mình sẽ tham gia cùng cậu.

David: Cậu lúc nào cũng được chào đón!

5.2. Đoạn hội thoại 2

James: Hey, Sophie! I was wondering, when is your birthday?

Sophie: Hi, James! My birthday is on August 12th, right in the middle of summer. What about yours?

James: Mine is on January 3rd, just after New Year’s. It’s always a bit cold, but I like it. Do you enjoy summer birthdays?

Sophie: Yes, I do. I usually go to the beach or have a barbecue. It’s great to be outside and enjoy the warm weather. What do you usually do for your birthday?

James: I like to keep it cozy, maybe have some hot chocolate and spend time with family at home. Sometimes we watch a movie together.

Sophie: That sounds really nice and relaxing. I might do something like that one day, even though it’s in the summer.

James: You should! It’s a great way to enjoy the day.

Dịch nghĩa:

James: Chào Sophie! Mình đang thắc mắc, khi nào là sinh nhật của cậu vậy?

Sophie: Chào James! Sinh nhật của mình là ngày 12 tháng 8, ngay giữa mùa hè. Còn cậu thì sao?

James: Mình sinh ngày 3 tháng 1, ngay sau dịp Tết Dương lịch. Trời thường khá lạnh, nhưng mình thích như vậy. Cậu có thích sinh nhật vào mùa hè không?

Sophie: Có chứ. Mình thường ra biển hoặc tổ chức tiệc nướng. Thật tuyệt khi được ra ngoài và tận hưởng thời tiết ấm áp. Còn cậu, cậu thường làm gì vào sinh nhật?

James: Mình thích giữ không khí ấm cúng, có thể uống sô cô la nóng và dành thời gian bên gia đình ở nhà. Đôi khi cả nhà cùng nhau xem phim.

Sophie: Nghe thật dễ chịu và thư giãn. Một ngày nào đó mình cũng sẽ thử làm như vậy, dù sinh nhật vào mùa hè.

James: Cậu nên thử! Đó là một cách tuyệt vời để tận hưởng ngày sinh nhật.

5.3. Đoạn hội thoại 3

Emma: Hi, David! When do you celebrate your birthday?

David: Hi, Emma! My birthday is on March 14th. It’s usually around the beginning of spring. How about you?

Emma: Mine is on October 27th, so it’s close to Halloween. Do you like spring birthdays?

David: Yes, I love it. The weather is just starting to warm up, and everything feels fresh and new. I usually take a walk in the park or have a picnic. What do you do for your birthday?

Emma: I like to have a small Halloween-themed party. We dress up in costumes, and it’s a lot of fun. I enjoy the festive atmosphere that comes with it.

David: That sounds awesome! Combining your birthday with Halloween must make it extra special.

Emma: It definitely does. It’s something I look forward to every year.

Dịch nghĩa:

Emma: Chào David! Cậu tổ chức sinh nhật khi nào?

David: Chào Emma! Sinh nhật của mình là ngày 14 tháng 3, thường là vào đầu mùa xuân. Còn cậu thì sao?

Emma: Mình sinh ngày 27 tháng 10, gần dịp Halloween. Cậu có thích sinh nhật vào mùa xuân không?

David: Có, mình rất thích. Thời tiết bắt đầu ấm lên, và mọi thứ đều tươi mới. Mình thường đi dạo trong công viên hoặc tổ chức một buổi picnic. Cậu thường làm gì vào sinh nhật?

Emma: Mình thích tổ chức một bữa tiệc nhỏ theo chủ đề Halloween. Chúng mình hóa trang và rất vui. Mình rất thích không khí lễ hội của dịp này.

David: Nghe tuyệt quá! Kết hợp sinh nhật với Halloween chắc hẳn là rất đặc biệt.

Emma: Đúng vậy, đó là điều mà mình luôn mong chờ mỗi năm.

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Vậy là chúng ta vừa tìm hiểu xong cách trả lời cho câu hỏi “When is your birthday” một cách đầy đủ và chính xác nhất. Đừng quên theo dõi thêm thật nhiều bài viết học thuật khác tại website TalkFirst để tích lũy thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!   

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Back to school] Ưu đãi học phí lên đến 35%, cơ hội nhận học bổng khóa tiếng Anh Phỏng vấn xin việc trị giá 3.750.000VNĐ và rút thăm may mắn nhận quà siêu hấp dẫn