Search
Close this search box.

Cách nói “tiết kiệm tiền” hay “cắt giảm chi phí” trong tiếng Anh

Như các bạn đã biết Tiền – Money là công cụ chính trong các giao dịch hàng ngày. Với người Việt Nam, “thắt hầu bao” là cụm từ hay được sử dụng để mô tả việc dành dụm tiền, vậy trong tiếng Anh cụm từ này được nói thế nào? Trong bài viết này, TalkFirst sẽ liệt kê những từ vựng thông dụng về “tiết kiệm tiền” hay “cắt giảm chi phí” trong tiếng Anh, cùng theo dõi bài viết sau đây nhé!

cach-noi-tiet-kiem-tien-hay-cat-giam-chi-phi-trong-tieng-anh
4 cách nói tiết kiệm tiền trong tiếng Anh phổ biến nhất

1. Cut costs

  • Cut Costs: Chỉ việc cắt giảm chi phí, xài tiền ít lại (thường dùng khi nói về hoạt động của một công ty).
    Ví dụ:
    • The company has tried to cut costs in several areas.
    • 79 percent of all companies have cut costs in response to the global economic crisis.
    • Negotiating with suppliers can help a company cut business costs.

2. Cut your expenses

  • Cut my expenses: Chỉ việc cắt giảm chi tiêu (thường đi chung với monthly expenses/ day-to-day expenses/ annual expenses).
    Ví dụ:
    The easiest way to feel comfortable is to cut expenses and use the money to pay off debt.
    When you leave a room, flick the switch and cut expenses on your electricity bills.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Retrench

  • Retrench(v): Chỉ việc cắt giảm chi tiêu (thường dùng khi nói về khó khăn tài chính)
    Ví dụ:
    Competition from cheaper imports is forcing manufacturers to retrench.
    The company had to retrench because of falling orders.
    Covid-19 has caused families to retrench their spending.

4. Tighten one’s belt

Tighten one’s belt được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh
  • Tighten one’s belt: Chỉ việc chi tiêu dè sẻn, tiết kiệm hơn lúc trước.
    Ví dụ:
    2020 was a tough year for everybody. Covid-19 caused everyone to tighten one’s belts.
    I’ve had to tighten one’s belt since I stopped working full-time.
    Don’t worry, we just need to tighten one’s belts for a while.

Xem thêm các bài viết liên quan:
Tất tần tật từ Vựng Chủ Đề Hàng Không Giúp Bạn Không Bao Giờ Lạc Lối Ở Sân Bay
Từ vựng tiếng Anh về Covid-19

Vậy là bài học tiếng Anh về các cụm từ về “thắt hầu bao” hôm nay đã kết thúc rồi. Hy vọng các bạn sẽ thích bài học này và ứng dụng chúng vào cuộc sống một cách hiệu quả nhé!


Thường xuyên ghé thăm website Talkfirst.vn để có thêm những kiến thức về tự học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm & đi học bận rộn nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

[Merry Christmas & Happy New Year] Ưu đãi lên đến 35% học phí, cơ hội nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và 2 tháng học tiếng Anh kỹ năng MIỄN PHÍ