Các thứ trong tiếng Anh: cách đọc, viết tắt và nguồn gốc

Trong tiếng Anh, các ngày trong tuần (weekdays) không chỉ đơn thuần là cách đánh dấu thời gian mà còn mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc. Từ cách phát âm, viết tắt cho đến nguồn gốc của mỗi ngày, việc hiểu rõ về các thứ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ hướng dẫn bạn cách đọc, cách viết tắt và khám phá nguồn gốc thú vị của các thứ trong tuần bằng tiếng Anh.

các thứ trong tiếng anh

1. Các thứ trong tiếng Anh: phiên âm và viết tắt

Dưới đây là danh sách các thứ trong tiếng Anh cùng với phiên âm và viết tắt:

ThứTiếng AnhPhiên âm (IPA)Viết tắt
Thứ HaiMonday/ˈmʌndeɪ/Mon
Thứ BaTuesday/ˈtjuːzdeɪ/ hoặc /ˈtuːzdeɪ/Tue hoặc Tues
Thứ TưWednesday/ˈwɛnzdeɪ/Wed.
Thứ NămThursday/ˈθɜːrzdeɪ/Thu hoặc Thurs
Thứ SáuFriday/ˈfraɪdeɪ/Fri
Thứ BảySaturday/ˈsætərdeɪ/Sat
Chủ NhậtSunday/ˈsʌndeɪ/Sun

Lưu ý:

  • Ngày trong tuần được viết hoa chữ cái đầu.
  • Các viết tắt thường được dùng trong lịch, ghi chú, email hoặc văn bản ngắn gọn.
  • Từ thứ 2 đến thứ 5 tiếng Anh chúng ta gọi là Weekday (Các ngày trong tuần).
  • Thứ 7 và Chủ Nhật chúng ta gọi là  Weekend hoặc the Weekend (Cuối tuần).

Xem thêm: Cách viết tắt tháng trong tiếng Anh

2. Cách viết các thứ ngày tháng trong tiếng Anh

2.1. Cách thứ ngày tháng trong tiếng Anh viết đầy đủ

📌 Tiếng Anh Mỹ (American English)

Thứ, Tháng Ngày, Năm

Ví dụ:

  • Monday, February 19, 2025 (Thứ Hai, ngày 19 tháng 2 năm 2025)
  • Friday, December 1, 2023 (Thứ Sáu, ngày 1 tháng 12 năm 2023)

Lưu ý: Có dấu phẩy giữa thứ và tháng ngày.

📌 Tiếng Anh Anh (British English)

Thứ, Ngày Tháng Năm

Ví dụ:

  • Monday, 19 February 2025 (Thứ Hai, 19 tháng 2 năm 2025)
  • Friday, 1 December 2023 (Thứ Sáu, 1 tháng 12 năm 2023)

Lưu ý:

  • Không có dấu phẩy giữa ngày và tháng.
  • Viết ngày trước tháng.

2.2. Cách viết rút gọn

Khi viết rút gọn, bạn có thể dùng chữ viết tắt của thứ và tháng:

Ví dụ:

  • Mon., Feb. 19, 2025 (Mỹ)
  • Mon., 19 Feb. 2025 (Anh)

Lưu ý:

  • Tháng May, June, July không rút gọn.
  • Có thể bỏ dấu phẩy khi viết không trang trọng.

2.3. Cách viết dạng số

Cách viết dạng sốCách viết tắtVí dụ
Tiếng Anh MỹMM/DD/YYYY
(Tháng/ Ngày/ Năm)
02/19/2025
(19 tháng 2 năm 2025)
Tiếng Anh AnhDD/MM/YYYY
(Ngày/ Tháng/ Năm)
01/12/2023
(1 tháng 12 năm 2023)

Lưu ý khi sử dụng dạng số. Vì thứ tự ngày và tháng khác nhau giữa Anh và Mỹ.

2.4. Cách đọc ngày tháng

Ví dụCách đọc
Cách đọc trong tiếng Anh MỹFebruary 19, 2025February nineteenth, twenty twenty-five.
Cách đọc trong tiếng Anh Anh19 February 2025The nineteenth of February, twenty twenty-five.

Lưu ý: Số ngày luôn đọc ở dạng số thứ tự (first, second, third, fourth, …).

  • Cách đọc trong tiếng Anh Mỹ: December 1, 2023 → “December first, twenty twenty-three.”
  • Cách đọc trong tiếng Anh Anh: 1 December 2023 → “The first of December, twenty twenty-three.”

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 50%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

3. Các giới từ đi với các thứ trong tiếng Anh

3.1. Giới từ On

Công thức: On + Thứ (dùng khi nói về một ngày cụ thể)

Ví dụ:

  • I have a meeting on Monday. (Tôi có cuộc họp vào thứ Hai.)
  • She was born on Friday. (Cô ấy sinh vào thứ Sáu.)
  • The concert is on Saturday evening. (Buổi hòa nhạc vào tối thứ Bảy.)

Lưu ý:

  • Luôn dùng “on” trước các thứ trong tuần khi nói về một ngày cụ thể.
  • Nếu có buổi trong ngày (morning, afternoon, evening, night), ta thêm vào sau thứ:
    on Monday morning (vào sáng thứ Hai)
    on Friday night (vào tối thứ Sáu)

Chúng ta sử dụng giới từ “ON” trước tên các ngày trong tuần, kể các khi chúng được đặt một mình hay đi với ngày, tháng, năm:

  • On Monday: Vào thứ Hai
  • On Tuesday: Vào thứ Ba
  • On Wednesday: Vào thứ Tư
  • On Thursday: Vào thứ Năm
  • On Friday: Vào thứ Sáu
  • On Saturday: Vào thứ Bảy
  • On Sunday: Vào thứ Chủ nhật

3.2. Giới từ Every

Công thức: Every + Thứ (Diễn tả hành động xảy ra định kỳ vào mỗi ngày trong tuần đó)

Ví dụ:

  • I go to the gym every Monday. (Tôi đi tập gym vào mỗi thứ Hai.)
  • She has English class every Wednesday. (Cô ấy có lớp học tiếng Anh vào mỗi thứ Tư.)
  • The market is open every Saturday. (Chợ mở cửa vào mỗi thứ Bảy.)

Lưu ý:

  • Không dùng giới từ “on” khi có “every”.
  • Dùng để chỉ hành động lặp đi lặp lại vào mỗi ngày đó trong tuần.

Chúng ta có thể áp dụng giới từ “Every” trước mỗi thứ trong tuần:

  • Every Monday: Thứ Hai hàng tuần
  • Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần
  • Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần
  • Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần
  • Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần
  • Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần
  • Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, hãy tham khảo ngay Khóa học tiếng Anh giao tiếp, nơi giúp bạn luyện tập thực tế và cải thiện kỹ năng nói một cách hiệu quả!

4. Cách hỏi và trả lời các thứ trong tiếng Anh

Sau khi hiểu rõ về những thứ trong tuần bằng tiếng Anh, đã tới lúc chúng ta nên áp dụng vào thực tế bằng những cách hỏi các thứ trong tiếng Anh.

Cách hỏi về thứ trong tiếng Anh:

Câu hỏiÝ nghĩaCâu trả lời mẫu
What day is it today?Hôm nay là thứ mấy?It’s Monday.
What day is March 8th?Ngày 8 tháng 3 là thứ mấy?It’s on Friday.
What day is the meeting on?Cuộc họp vào thứ mấy?It’s on Tuesday.
What days do you work?Bạn làm việc vào những ngày nào?I work from Monday to Friday.
What day are you free?Bạn rảnh vào ngày nào?I’m free on Sunday.

Xem thêm: 150+ từ vựng tiếng Anh thông dụng

5. Ý nghĩa các thứ trong tiếng Anh

Sau khi hiểu được cách phiên âm, viết tắt cũng như viết được các thứ trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về nguồn gốc cũng như ý nghĩa của chúng nhé!

 2.1. Ý nghĩa thứ Hai trong tiếng Anh (Monday)

Thứ Hai (Monday) được các truyền nhân La Mã cổ xưa gọi là “Dies Lunae” (ý nghĩa là Ngày Mặt trăng -Day of the Moon).

Cách phát âm được xuất phát từ nguồn gốc của tiếng Latin, và sau đó khi chúng được dịch sang tiếng Đức là “Montag”. Quay trở lại về tiếng Anh cổ, “Mon(an)dæg” là cách phát âm chuẩn hồi đó, và về sau được chuyển thành “Monday” như cách gọi ngày nay.

monday - thứ hai tiếng anh
Ý nghĩa của ngày thứ hai tiếng Anh

 2.2. Ý nghĩa thứ ba trong tiếng Anh (Tuesday)

Thứ Ba (Tuesday-TUE) lại có nguồn gốc dựa vào tên của một vị thần ở La Mã, đó chính là Marstis (sao Hỏa và là 1 vị thần chuyên cai quản bầu trời và chiến tranh).

Thời ấy, các truyền nhân La Mã gọi thứ ba là “dies Martis” và người Đức gọi tên vị thần Martis là “Tiu”. Cuối cùng, chúng ta có tên Tuesday là dựa vào cách phát âm của người Đức.

tuesday - thứ ba tiếng anh
Ý nghĩa của ngày thứ ba tiếng Anh

 2.3. Ý nghĩa thứ Tư trong tiếng Anh (Wednesday)

Thứ Tư (Wednesday- WED), cũng tương tự như Thứ Ba,  tên của nó đặt theo vị thần Mercury (sao Thủy và là 1 vị thần có sức mạnh tối cả chuyên dẫn dắt cho những người thợ săn). Thời ấy các truyền nhân La Mã cổ gọi là “dies Mercurii” và sau đó người Đức lại gọi ngày thứ tư là “Woden’s day”. Cuối cùng, chúng ta có tên “Wednesday” là dựa vào cách phát âm của người Đức.

Wednesday - thứ tư tiếng Anh
Ý nghĩa của ngày thứ tư tiếng Anh

 2.4. Ý nghĩa thứ Năm trong tiếng Anh (Thursday)

Thứ năm (Thursday-THU) được đặt tên dựa vào vị thần Jupiter (Jove, là vì thần sấm sét cổ đại canh giữ toàn xứ La Mã), và gọi ngày của thần sấm là “dies Jovis”.

Nhưng khi về Nauy, người dân ở đây gọi thần sấm với một biến thể khác đó là “Thor”, và miêu tả rằng đây là vị thần có khi năng di chuyển những cỗ xe dê kéo di chuyển trên bầu trời, và gọi người của thần sấm là “Thor’s day”. Cuối cùng, chúng ta có tên “Thursday” dựa vào cách phát âm của người Nauy.

Thursday - thứ năm tiếng Anh
Ý nghĩa của ngày thứ năm tiếng Anh

 2.5. Ý nghĩa thứ sáu trong tiếng Anh (Friday)

Thứ Sáu (Friday-FRI) được đặt tên dựa vào nữ thần Venus (sao Kim và là vị thần nổi tiếng về tình yêu và sắc đẹp). Theo tiếng Latin, Venus được phiên Âm là “dies Veneris”.

Tuy nhiên, khi về với người Đức và Bắc Âu thì thần Venus được gọi là thần Frigg, do đó tại đây gọi ngày thứ sáu là “Frije – dagaz”. Cuối cùng, chúng ta có tên “Friday” dựa vào cách phát âm của họ.

Friday - thứ sáu tiếng Anh
Ý nghĩa của ngày thứ sáu tiếng Anh

 2.6. Ý nghĩa thứ Bảy trong tiếng Anh (Saturday)

Thứ Bảy (Saturday-SAT) được đặt tên dựa trên vị thần của người La Mã, Sauturn (Sao Thổ và là vị thần  chuyên trông coi chuyện trồng trọt, nông nghiệp).

Trong tiếng Latin, thứ Bảy được gọi là “dies Saturni”. Sau đó, thứ Bảy (Ngày của thần Saturn) được gọi bằng tên phiên Âm tiếng Anh là Saturn’s Day) và dần dần trở thành Saturday như ngày nay.

Saturday - thứ bảy tiếng Anh
Ý nghĩa của ngày thứ bảy tiếng Anh

 2.7. Ý nghĩa Chủ Nhật trong tiếng Anh (Sunday)

Chủ Nhật (Sunday- SUN, được coi là ngày đầu tiên của tuần) được đặt tên theo vị thần mặt trời trong tiếng Latin, ngày này được gọi là “dies Solis” với “dies” là ngày và “Solis” là Mặt trời, khi sang tiếng Đức thì được phiên âm thành “Sunnon-dagaz”. Sau đó, chúng ta có tên “Sunday” như ngày nay.

Sunday - chủ nhật tiếng anh
Ý nghĩa của ngày chủ nhật tiếng Anh

Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích, đừng quên ghé thăm chuyên mục Tự học tiếng Anh để cập nhật những bài viết mới nhất giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày!

Việc nắm vững cách đọc, viết tắt và nguồn gốc của các thứ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao vốn hiểu biết về lịch sử ngôn ngữ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề ngôn ngữ thú vị khác, đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy New Year 2025] Ưu đãi lên đến 50% học phí, cơ hội quay số may mắn nhận học bổng tiếng Anh trị giá 4.000.000VNĐ và tai nghe Bluetooth cao cấp