Các môn thể thao trong tiếng Anh kèm phiên âm và ví dụ

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn hỗ trợ hiệu quả trong học tập và các kỳ thi. Trong bài viết này, TalkFirst sẽ tổng hợp đầy đủ tên các môn thể thao trong tiếng Anh, kèm phiên âm IPA và ví dụ minh họa dễ hiểu. Đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng nghe – nói và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn. Cùng khám phá ngay!

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

1. Từ vựng các môn thể theo trong tiếng Anh

1.1. Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao đồng đội

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Football/ˈfʊt.bɔːl/Bóng đáHe has been playing football since he was a child.
Basketball/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/Bóng rổShe is a member of the university basketball team.
Tennis/ˈtɛn.ɪs/Quần vợtI play tennis with my friends every weekend.
Badminton/ˈbæd.mɪn.tən/Cầu lôngWe enjoy playing badminton in the park.
Volleyball/ˈvɒl.i.bɔːl/Bóng chuyềnVolleyball is a fun sport to play on the beach.
Baseball/ˈbeɪs.bɔːl/Bóng chàyHe dreams of becoming a professional baseball player.
Table tennis/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/Bóng bànThey bought a new table tennis set last week.
Swimming/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lộiSwimming is a great way to stay in shape.
Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/Đạp xeHe goes cycling every morning to stay healthy.
Running/ˈrʌn.ɪŋ/Chạy bộShe enjoys running in the park before work.
Gymnastics/dʒɪmˈnæs.tɪks/Thể dục dụng cụGymnastics requires a lot of strength and flexibility.
Rugby/ˈrʌɡ.bi/Bóng bầu dụcHe plays rugby for the national team.
Golf/ɡɒlf/GônMy father loves playing golf on weekends.
Archery/ˈɑː.tʃər.i/Bắn cungShe took up archery as a hobby last year.
Boxing/ˈbɒk.sɪŋ/Quyền AnhBoxing matches can be very intense.

1.2. Những môn thể thao cá nhân trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Swimming/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lộiShe practices swimming every morning at the pool.
Running/ˈrʌn.ɪŋ/Chạy bộRunning helps improve cardiovascular health.
Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/Đạp xeHe enjoys cycling in the countryside.
Tennis/ˈtɛn.ɪs/Quần vợtShe has been playing tennis for five years.
Badminton/ˈbæd.mɪn.tən/Cầu lôngBadminton is a great way to stay active.
Table tennis/ˈteɪ.bəl ˈtɛn.ɪs/Bóng bànHe is training hard for the upcoming table tennis tournament.
Golf/ɡɒlf/GônMy grandfather loves playing golf on weekends.
Archery/ˈɑː.tʃər.i/Bắn cungShe won a gold medal in archery last year.
Boxing/ˈbɒk.sɪŋ/Quyền AnhBoxing requires both strength and strategy.
Gymnastics/dʒɪmˈnæs.tɪks/Thể dục dụng cụGymnastics demands great flexibility and control.
Martial arts/ˈmɑː.ʃəl ɑːts/Võ thuậtHe has been practicing martial arts since childhood.
Horse riding/ˈhɔːs ˌraɪ.dɪŋ/Cưỡi ngựaHorse riding requires balance and confidence.
Ice skating/ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/Trượt băngShe enjoys ice skating in the winter.
Skiing/ˈskiː.ɪŋ/Trượt tuyếtSkiing is a popular sport in the mountains.
Weightlifting/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/Cử tạHe set a new record in weightlifting last year.

1.3. Từ vựng môn thể thao dưới nước

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Swimming/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lộiShe practices swimming every day to stay fit.
Diving/ˈdaɪ.vɪŋ/LặnHe loves diving in deep oceans.
Snorkeling/ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/Lặn với ống thởSnorkeling allows you to explore underwater life easily.
Surfing/ˈsɜː.fɪŋ/Lướt sóngHe enjoys surfing on big waves.
Water polo/ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/Bóng nướcWater polo is a fast-paced and exciting sport.
Kayaking/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/Chèo thuyền kayakThey went kayaking on the river last weekend.
Canoeing/kəˈnuː.ɪŋ/Chèo thuyền canoeCanoeing is a great way to explore lakes and rivers.
Rowing/ˈrəʊ.ɪŋ/Chèo thuyềnHe joined the university rowing team.
Sailing/ˈseɪ.lɪŋ/Đi thuyền buồmSailing requires knowledge of wind and waves.
Windsurfing/ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/Lướt ván buồmWindsurfing is popular in coastal areas.
Water skiing/ˈwɔː.tə ˌskiː.ɪŋ/Lướt ván nướcHe learned water skiing last summer.
Wakeboarding/ˈweɪkˌbɔː.dɪŋ/Lướt ván kéo dâyWakeboarding is an exciting but challenging sport.
Freediving/ˈfriːˌdaɪ.vɪŋ/Lặn tự doFreediving requires excellent breath control.
Scuba diving/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/Lặn bình khíThey went scuba diving to see the coral reefs.
Jet skiing/ˈdʒet ˌskiː.ɪŋ/Lái mô tô nướcJet skiing is a thrilling water sport.

1.4. Các từ vựng môn thể thao mùa đông

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Ice skating/ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/Trượt băngShe enjoys ice skating at the local rink.
Figure skating/ˈfɪɡ.jər ˌskeɪ.tɪŋ/Trượt băng nghệ thuậtFigure skating requires a lot of practice and flexibility.
Speed skating/spiːd ˌskeɪ.tɪŋ/Trượt băng tốc độHe is training for a speed skating competition.
Ice hockey/ˈaɪs ˌhɒk.i/Khúc côn cầu trên băngIce hockey is a very popular sport in Canada.
Skiing/ˈskiː.ɪŋ/Trượt tuyếtThey went skiing in the Alps last winter.
Alpine skiing/ˈæl.paɪn ˌskiː.ɪŋ/Trượt tuyết đổ đèoAlpine skiing requires great control and balance.
Cross-country skiing/ˌkrɒs ˈkʌn.tri ˌskiː.ɪŋ/Trượt tuyết băng đồngCross-country skiing is a great way to explore snowy landscapes.
Snowboarding/ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/Trượt ván tuyếtHe loves the thrill of snowboarding down steep slopes.
Ski jumping/ˈskiː ˌdʒʌm.pɪŋ/Nhảy trượt tuyếtSki jumping requires skill and courage.
Luge/luːʒ/Xe trượt băng nằm ngửaLuge is one of the fastest winter sports.
Bobsleigh/ˈbɒb.sleɪ/Xe trượt băng điều khiểnThe team won a gold medal in bobsleigh.
Skeleton/ˈskel.ɪ.tən/Trượt băng nằm sấpSkeleton is an adrenaline-fueled winter sport.
Curling/ˈkɜː.lɪŋ/Bi đá trên băngCurling requires precision and teamwork.
Snowmobiling/ˈsnəʊ.məˌbiː.lɪŋ/Lái xe trượt tuyếtWe went snowmobiling in the mountains.
Ice climbing/ˈaɪs ˌklaɪ.mɪŋ/Leo núi băngIce climbing is a challenging and adventurous sport.

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

1.5. Môn thể thao ngoài trời bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Soccer (Football)/ˈsɒk.ər/ – /ˈfʊt.bɔːl/Bóng đáThey play soccer every weekend in the park.
Basketball/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/Bóng rổHe enjoys playing basketball with his friends.
Tennis/ˈtɛn.ɪs/Quần vợtShe practices tennis three times a week.
Badminton/ˈbæd.mɪn.tən/Cầu lôngBadminton is a fun and fast-paced sport.
Golf/ɡɒlf/GônHe enjoys playing golf on weekends.
Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/Đạp xeCycling is a great way to explore nature.
Running/ˈrʌn.ɪŋ/Chạy bộRunning in the morning keeps me energized.
Hiking/ˈhaɪ.kɪŋ/Đi bộ đường dàiThey love hiking in the mountains.
Camping/ˈkæm.pɪŋ/Cắm trạiWe went camping by the lake last summer.
Rock climbing/ˈrɒk ˌklaɪ.mɪŋ/Leo núi đáRock climbing is both physically and mentally challenging.
Surfing/ˈsɜː.fɪŋ/Lướt sóngHe enjoys surfing during the summer.
Fishing/ˈfɪʃ.ɪŋ/Câu cáMy father loves fishing on the weekends.
Horse riding/ˈhɔːs ˌraɪ.dɪŋ/Cưỡi ngựaHorse riding requires skill and balance.
Archery/ˈɑː.tʃər.i/Bắn cungHe practices archery every afternoon.
Skateboarding/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/Trượt vánSkateboarding is popular among young people.

1.6. Các môn thể thao chiến thuật trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Chess/tʃes/Cờ vuaChess requires deep strategic thinking.
Go/ɡəʊ/Cờ vâyGo is one of the most complex board games.
Poker/ˈpəʊ.kər/Bài PokerHe plays poker professionally.
Bridge/brɪdʒ/Bài BridgeBridge is a popular strategic card game.
Esports/ˈiː.spɔːrts/Thể thao điện tửEsports competitions attract millions of viewers worldwide.
Paintball/ˈpeɪnt.bɔːl/Bắn súng sơnPaintball is a team sport that requires strategy and teamwork.
Airsoft/ˈeər.sɒft/Bắn súng đạn nhựaAirsoft games simulate real military tactics.
Fencing/ˈfen.sɪŋ/Đấu kiếmFencing requires agility and strategic movement.
Rugby/ˈrʌɡ.bi/Bóng bầu dụcRugby is a physically demanding and tactical sport.
American football/əˈmɛr.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/Bóng bầu dục MỹAmerican football involves complex strategies and teamwork.
Baseball/ˈbeɪs.bɔːl/Bóng chàyBaseball teams use detailed strategies to win games.
Cricket/ˈkrɪk.ɪt/Bóng gậyCricket matches can last for days and require strong tactics.
Snooker/ˈsnuː.kər/Bi-a SnookerSnooker players need precise calculation and strategic shots.
Bowling/ˈbəʊ.lɪŋ/BowlingBowling requires good aiming and positioning.
Strategy board games/ˈstræt.ə.dʒi bɔːd ɡeɪmz/Trò chơi chiến thuật trên bàn cờStrategy board games help improve logical thinking.

Nếu bạn là người mới bắt đầu hoặc mất gốc tiếng Anh, đừng bỏ qua Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc của TalkFirst. Khóa học này sẽ giúp bạn xây dựng lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ đầu.

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 40%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

Đăng Ký Liền Tay
Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 40%
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst

2. Các câu hỏi về môn thể thao trong tiếng Anh

2.1. Câu hỏi về môn thể thao yêu thích

1. What is your favorite sport?
(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

2. Why do you like this sport?
(Tại sao bạn thích môn thể thao này?)

3.  When did you start playing this sport?
(Bạn bắt đầu chơi môn thể thao này từ khi nào?)

4. Who is your favorite athlete in this sport?
(Ai là vận động viên yêu thích của bạn trong môn thể thao này?)

5. How does playing this sport make you feel?
(Chơi môn thể thao này khiến bạn cảm thấy như thế nào?)

2.2. Câu hỏi về sự tham gia vào môn thể thao

1. Do you play any sports regularly?
(Bạn có chơi môn thể thao nào thường xuyên không?)

2. Have you ever joined a sports club or team?
(Bạn đã từng tham gia câu lạc bộ hoặc đội thể thao nào chưa?)

3. How do you usually practice your favorite sport?
(Bạn thường luyện tập môn thể thao yêu thích của mình như thế nào?)

4. Have you ever taught someone how to play a sport?
(Bạn đã từng hướng dẫn ai đó chơi một môn thể thao chưa?)

5. Do you prefer playing sports alone or with others? Why?
(Bạn thích chơi thể thao một mình hay cùng người khác? Tại sao?)

2.3. Câu hỏi về tập luyện và thi đấu

1. How often do you train for your sport?
(Bạn tập luyện môn thể thao của mình bao lâu một lần?)

2. Have you ever competed in a sports tournament?
(Bạn đã từng tham gia một giải đấu thể thao chưa?)

3. What do you do to improve your sports skills?
(Bạn làm gì để cải thiện kỹ năng thể thao của mình?)

4. What are the biggest challenges in training for a sport?
(Những thách thức lớn nhất khi luyện tập một môn thể thao là gì?)

5. Do you think mental strength is important in sports? Why?
(Bạn có nghĩ rằng sức mạnh tinh thần quan trọng trong thể thao không? Tại sao?)

2.4. Câu hỏi về các môn thể thao phổ biến

1. What are the most popular sports in your country?
(Những môn thể thao phổ biến nhất ở nước bạn là gì?)

2. Why do you think some sports are more popular than others?
(Tại sao bạn nghĩ rằng một số môn thể thao phổ biến hơn những môn khác?)

3. Are there any traditional sports in your country?
(Có môn thể thao truyền thống nào ở nước bạn không?)

4. What sports do children usually play in your country?
(Trẻ em ở nước bạn thường chơi những môn thể thao nào?)

5. Do you think the popularity of sports changes over time? Why?
(Bạn có nghĩ rằng mức độ phổ biến của các môn thể thao thay đổi theo thời gian không? Tại sao?)

2.5. Câu hỏi về việc xem thể thao

1. Do you enjoy watching sports? Why or why not?
(Bạn có thích xem thể thao không? Tại sao có hoặc không?)

2. What is your favorite sport to watch?
(Môn thể thao yêu thích của bạn để xem là gì?)

3. Have you ever attended a live sports event? How was it?
(Bạn đã từng xem một sự kiện thể thao trực tiếp chưa? Nó như thế nào?)

4. Do you prefer watching sports on TV or at a stadium? Why?
(Bạn thích xem thể thao trên TV hay tại sân vận động hơn? Tại sao?)

5. Who is the most famous athlete in your country?
(Ai là vận động viên nổi tiếng nhất ở nước bạn?)

2.6. Câu hỏi về các lợi ích của thể thao

1. What are the main benefits of playing sports?
(Những lợi ích chính của việc chơi thể thao là gì?)

2. How does playing sports help improve health?
(Chơi thể thao giúp cải thiện sức khỏe như thế nào?)

3. Do you think playing sports can help with stress relief?
(Bạn có nghĩ rằng chơi thể thao có thể giúp giảm căng thẳng không?)

4. How can sports teach teamwork and leadership skills?
(Thể thao có thể dạy kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo như thế nào?)

5. Why should children be encouraged to play sports?
(Tại sao trẻ em nên được khuyến khích chơi thể thao?)

Nếu bạn đang tìm kiếm cách để học tiếng Anh hiệu quả hơn, hãy tham khảo các tài nguyên hữu ích trong Tự học tiếng Anh.

Trên đây, TalkFirst đã tổng hợp danh sách từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh, bao gồm phiên âm, ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp những câu hỏi phổ biến về thể thao giúp bạn mở rộng vốn từ và rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn nâng cao khả năng phản xạ trong hội thoại thực tế. Hãy tiếp tục theo dõi TalkFirst để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích về từ vựng và kỹ năng tiếng Anh nhé!

Khóa học

Tiếng Anh Giao Tiếp Ứng Dụng

Nói tiếng Anh tự nhiên như tiếng Việt

Tiếng Anh cho người mất gốc

Giải pháp học tiếng Anh cho người mất gốc

Khóa tiếng Anh cho dân IT

Tiếng Anh chuyên biệt cho dân CNTT

Khóa Thuyết trình tiếng Anh

Thuyết trình tiếng Anh như tiếng Việt

Khóa luyện thi IELTS

Cam kết tăng 1 band điểm sau 1 khóa học

Khóa luyện thi IELTS Online

Học IELTS trực tuyến = Cam kết đầu ra

Khóa IELTS Writing Online

Học Writing cùng chuyên gia hàng đầu

Bài viết liên quan
Lớp học sáng tạo, giúp học viên ứng dụng tiếng Anh vào các tình huống thực tế

Đăng ký kiểm tra trình độ Miễn Phí
cùng chuyên gia Anh ngữ tại TalkFirst

100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex
100+ doanh nghiệp đồng hành
gameloft Hella
Coca-Cola Pepsi DHL Fedex

ĐĂNG KÝ NGAY

Quý Anh/Chị để lại thông tin bên dưới để được hỗ trợ.
Liên hệ Hotline: 028 22 644 666 để được hỗ trợ ngay.

[Happy International Women’s Day] Ưu đãi lên đến 40% học phí, tặng 10 suất sửa CV MIỄN PHÍ và cố vấn kỹ năng trả lời phỏng vấn, cơ hội tham gia Blind Box Challenge nhận học bổng 4.000.000 VND