Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18.02.2023 là bài thi Writing dạng Line Graph. Đề bài này cho thấy biểu đồ minh họa số tiền trung bình (tính bằng euro) mà bốn công ty điện thoại di động khác nhau tính mỗi tháng từ tháng Một đến tháng Chín năm 2002. Hãy cùng TalkFirst tìm hiểu bài mẫu band 8.0+ này để có thêm nhiều ý tưởng triển khai bài viết đạt kết quả thật tốt nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Đề thi IELTS Writing Task 1
Đề thi: The chart below shows the average cost of monthly contract for four different mobile (cell phones) in a European country from January to September 2002. |
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Writing 2024
2. Dàn bài
Introduction: Paraphrase đề bài.
- The chart below → the graph (bỏ “below”).
- Shows → indicates.
- The average cost… measured in euros → the average amount of money (in euros).
- Of a monthly contract for four different mobile (cell phones) in a European country → that four distinct mobile phone companies charged per month.
- From January to September 2002 → between January and September 2002.
Overview: Mô tả khái quát biểu đồ bằng cách nhận xét những đặc điểm nổi bật nhất (3-4 ý).
- Sim TX có tốc độ tăng phí dịch vụ nhanh nhất.
- Domo phần lớn dẫn đầu về giá.
- Lex tăng phí nhẹ.
- Alpha nhìn chung ổn định phí dịch vụ.
Details: Mô tả một cách cụ thể sự thay đổi của mỗi đối tượng, dẫn số liệu và so sánh khi cần thiết.
- Paragraph 1: Domo và Sim TX.
- Paragraph 2: Lex và Alpha.
3. Sample Answer band 8.0
The graph indicates the average amount of money (in euros) that four distinct mobile phone companies charged per month between January and September 2002.
As can be seen, Sim TX had the fastest-growing service fee, although Domo largely led in prices. Lex slightly raised the charge, while Alpha generally stabilized its service cost.
Domo offered the most expensive monthly contracts, ranging from 15 to 25 euros, with the peak observed in July. Sim TX, however, was the business that provided the cheapest service for the first six months at about 5 euros. Only in July did it equal Alpha at 10 euros, and in September it exceeded the leading firm, Domo, at 25 euros, a fivefold increase compared to its initial fee.
Like Domo and Sim TX, Lex also charged more over time, but the increase was relatively small (7 euros) compared with the previous companies. In contrast, Alpha’s cost was quite stable, except for a slight rise of 4 euros between May and June, after which the amount returned to its normal level of around 10 euros per month.
180 words – Band 8.0 – Written by TalkFirst
Bản dịch:
Biểu đồ cho biết số tiền trung bình (tính bằng euro) mà bốn công ty điện thoại di động khác nhau tính mỗi tháng từ tháng Một đến tháng Chín năm 2002.
Có thể thấy, Sim TX có phí dịch vụ tăng nhanh nhất, mặc dù Domo phần lớn dẫn đầu về giá. Lex tăng phí nhẹ, trong khi Alpha nhìn chung ổn định phí dịch vụ.
Domo cung cấp các hợp đồng hàng tháng đắt nhất, dao động từ 15 đến 25 euro, với mức cao nhất được ghi nhận vào tháng Bảy. Tuy nhiên, Sim TX là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ rẻ nhất trong sáu tháng đầu tiên với giá khoảng 5 euro. Mãi đến tháng 7, hãng này mới bằng Alpha ở mức 10 euro và vào tháng 9, nó đã vượt qua công ty hàng đầu, Domo, ở mức 25 euro, tăng gấp 5 lần so với phí ban đầu của mình.
Giống như Domo và Sim TX, Lex cũng tính phí nhiều hơn theo thời gian, nhưng mức tăng tương đối nhỏ (7 euro) so với hai công ty trước. Ngược lại, chi phí của Alpha khá ổn định, ngoại trừ việc tăng nhẹ 4 euro trong khoảng thời gian từ tháng Năm đến tháng Sáu, sau đó số tiền này trở lại mức bình thường khoảng 10 euro mỗi tháng.
4. Một số từ vựng highlight
- Distinct [adj]: clearly different or of a different kind (khác nhau).
- Charge something [v]: to ask an amount of money for goods or a service (tính phí).
→ Charge [n]: the amount of money that somebody asks for goods and services (phí).
- Lead (in something) [v]: to be the best at something; to be in first place (dẫn đầu về cái gì).
- Raise something [v]: nâng (một vật thể hoặc một số lượng) lên.
- Raise luôn có object theo sau.
- Raise là động từ có quy tắc: raise – raised – raised.
- VD: Lex slightly raised the cost. ‘The cost’ là object của ‘raised’.
- Rise [v]: tăng/dâng lên.
- Rise không có object theo sau.
- Rise là động từ bất quy tắc: rise – rose – risen.
- VD: Lex’s cost rose slightly.
- Stabilize (something) [v]: to become or to make something become steady and unlikely to change; to make something stable (ổn định).
- Equal something [v]: to be the same in size, quantity, value, etc. as something else (bằng với cái gì).
- Exceed something [v]: to be greater than a particular number or amount (vượt qua).
Xem thêm: Các dạng đề và cách viết IELTS Writing Task 1 đạt điểm cao
Trên đây là bài mẫu và đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 18.02.2023 đã được đội ngũ giáo viên tại TalkFirst nghiên cứu và phân tích. Hy vọng bài viết sau đây hữu ích với bạn trong quá trình luyện thi IELTS.
Chúc bạn học tập tốt!
Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst