Bài mẫu đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 04.02.2023 là bài thi phân tích biểu đồ về tỷ lệ đảm nhận các công việc hàng ngày trong cuộc sống của nam và nữ. Cùng TalkFirst tìm hiểu và phân tích chủ đề thú vị này qua bài viết sau đây nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Đề thi IELTS Writing Task 1
Đề thi: The first chart below shows the percentages of women and men in a country involved in some kinds of home tasks (cooking, cleaning, pet caring and repairing the house). The second chart shows the amount of time each gender spent on each task per day. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Cập nhật mới nhất: Đề thi IELTS Writing 2024
2. Dàn bài
Introduction: Paraphrase đề bài (giới thiệu nội dung biểu đồ)
Overview: Nêu những đặc điểm khái quát. Trong dạng bài này, người viết cần nêu ra những đặc điểm xu hướng tổng quan và những đối tượng nổi bật như:
- Có nhiều phụ nữ tham gia vào việc nấu nướng và dọn dẹp hơn là đàn ông
- Việc nấu nướng và dọn dẹp tốn nhiều thời gian hơn những việc còn lại
Body: Mô tả cụ thể và chi tiết.
- Body paragraph 1:
- Số phần trăm nữ và nam tham gia vào việc nấu nướng và dọn dẹp
- Thời gian họ dành cho hai hoạt động này
- Body paragraph 2:
- Số phần trăm nữ và nam tham gia vào việc chăm sóc thú cưng và sửa chữa vật dụng trong nhà
- Thời gian họ dành cho hai hoạt động này
3. Sample Answer band 7.0+
The bar charts illustrate the proportions of males and females doing different tasks of housework, and the average time both sexes spent on doing each household chore a day.
Overall, more women than men performed the tasks of cooking and cleaning, while more men were in charge of pet care and house repairs. In addition, cooking and cleaning consume more time than the other tasks.
The percentage of women cooking was around a third higher than that of men spent doing the same task, at 90% and 60% in turn. Likewise, with 62%, the proportion of females involved in cleaning was 20% higher than that of males. In terms of the average time spent on these two common house chores, women outstrip men by allocating approximately 20 minutes more for each task per day than men.
Turning to another home task, an almost equal percentage of men and women (22% and 20%, respectively) are involved in pet care. Twice as many men as women took charge of repairing household appliances (18% compared with 9%). Both males and females devote, on average, 20 minutes per day to pet care. Women spent approximately 5 minutes per day on house repairs, which is three times less than the amount of time men spent on this task.
213 words – Band 7.0+ Written by TalkFirst
Bản dịch:
Biểu đồ thanh minh họa tỷ lệ nam giới và nữ giới làm các công việc nhà khác nhau và thời gian trung bình cả hai giới dành cho mỗi công việc gia đình trong một ngày.
Nhìn chung, nhiều phụ nữ thực hiện các công việc nấu nướng và dọn dẹp hơn nam giới, trong khi nhiều nam giới đảm nhiệm việc chăm sóc thú cưng và sửa chữa nhà cửa hơn. Ngoài ra, nấu ăn và dọn dẹp tiêu tốn nhiều thời gian hơn các công việc khác.
Tỷ lệ phụ nữ nấu ăn cao hơn khoảng một phần ba so với nam giới làm cùng một công việc, lần lượt là 90% và 60%. Tương tự, với 62%, tỷ lệ nữ tham gia dọn vệ sinh cao hơn nam 20%. Xét về thời gian trung bình dành cho hai công việc nhà chung này, phụ nữ bỏ xa nam giới khi dành nhiều hơn khoảng 20 phút cho mỗi công việc mỗi ngày so với nam giới.
Chuyển sang một việc nhà khác, tỷ lệ nam và nữ gần như bằng nhau (lần lượt là 22% và 20%) tham gia chăm sóc thú cưng. Tỷ lệ nam giới đảm nhận công việc sửa chữa đồ gia dụng cao gấp đôi so với nữ giới (18% so với 9%). Cả nam và nữ đều dành trung bình 20 phút mỗi ngày để chăm sóc thú cưng. Phụ nữ dành khoảng 5 phút mỗi ngày để sửa chữa nhà cửa, ít hơn ba lần so với thời gian nam giới dành cho công việc này.
4. Một số từ vựng highlight
- household chores: tasks such as cleaning, washing, and ironing that have to be done regularly at home (việc nhà)
- consume (v): to use fuel, energy, time, or a product, especially in large amounts (tốn)
- likewise (adv): in the same way (cũng như vậy)
- outstrip (v): to be or become greater in amount, degree, or success than something or someone (vượt xa)
- allocate time for something: spend time on doing something (dành thời gian làm việc gì)
- equal (a): the same in amount, number or size (như nhau)
- household appliances: devices or machines, usually electrical, that are in your home and which you use to do jobs such as cleaning or cooking (thiết bị gia dụng)
- devote time to something: spend time on doing something (dành thời gian làm việc gì)
Xem thêm: Các dạng đề và cách viết IELTS Writing Task 1 đạt điểm cao
Trên đây là bài mẫu và đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 04.02.2023 đã được đội ngũ giáo viên tại TalkFirst nghiên cứu và phân tích. Hy vọng bài viết sau đây hữu ích với bạn trong quá trình luyện thi IELTS, chúc bạn học tập tốt!
Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm Khóa học IELTS cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst